maneuver warfare
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maneuver warfare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược quân sự nhấn mạnh tốc độ, yếu tố bất ngờ và phá vỡ kế hoạch, hoạt động của đối phương thay vì tiêu hao và đối đầu trực diện.
Definition (English Meaning)
A military strategy that emphasizes speed, surprise, and disruption of the enemy's plans and operations rather than attrition and direct confrontation.
Ví dụ Thực tế với 'Maneuver warfare'
-
"Maneuver warfare requires highly trained and adaptable troops."
"Chiến tranh vận động đòi hỏi quân đội được huấn luyện kỹ lưỡng và có khả năng thích ứng cao."
-
"The Marine Corps adopted maneuver warfare as its primary warfighting doctrine."
"Thủy quân lục chiến đã áp dụng chiến tranh vận động làm học thuyết tác chiến chính."
-
"Maneuver warfare emphasizes initiative and decentralized decision-making."
"Chiến tranh vận động nhấn mạnh sự chủ động và việc ra quyết định phi tập trung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maneuver warfare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maneuver warfare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maneuver warfare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chiến tranh vận động (maneuver warfare) tập trung vào việc làm cho đối phương mất cân bằng bằng cách tấn công vào điểm yếu, phá vỡ sự gắn kết và gây ra sự hỗn loạn. Nó khác với chiến tranh tiêu hao (attrition warfare) vốn tập trung vào việc làm suy yếu đối phương thông qua việc gây ra thương vong và thiệt hại vật chất lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maneuver warfare'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.