siege warfare
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Siege warfare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động quân sự bao vây một địa điểm kiên cố, nhằm cô lập nó khỏi sự hỗ trợ bên ngoài và buộc nó phải đầu hàng.
Definition (English Meaning)
Military operations surrounding a fortified place, aimed at isolating it from external support and forcing its surrender.
Ví dụ Thực tế với 'Siege warfare'
-
"Siege warfare was a common tactic in medieval times."
"Chiến tranh bao vây là một chiến thuật phổ biến trong thời trung cổ."
-
"The city fell after months of siege warfare."
"Thành phố thất thủ sau nhiều tháng chiến tranh bao vây."
-
"They studied the history of siege warfare to learn about ancient military strategies."
"Họ nghiên cứu lịch sử chiến tranh bao vây để tìm hiểu về các chiến lược quân sự cổ đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Siege warfare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: siege warfare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Siege warfare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chiến tranh bao vây là một hình thức chiến tranh lâu đời, thường kéo dài và gây ra nhiều thiệt hại cho cả hai bên. Nó khác với các hình thức chiến tranh khác ở chỗ tập trung vào việc cô lập và làm suy yếu đối phương thay vì tấn công trực diện ngay lập tức. Nó thường liên quan đến việc sử dụng các công cụ bao vây như máy bắn đá, tháp công thành và đào hầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **during**: được dùng để chỉ các sự kiện diễn ra trong quá trình bao vây. Ví dụ: 'Many soldiers died during the siege warfare.' * **in**: được dùng để chỉ các hoạt động hoặc chiến thuật cụ thể được sử dụng trong chiến tranh bao vây. Ví dụ: 'They employed different tactics in siege warfare.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Siege warfare'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.