(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ war of attrition
C1

war of attrition

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chiến tranh tiêu hao chiến tranh hao mòn chiến tranh trường kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'War of attrition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc xung đột kéo dài, trong đó mỗi bên cố gắng dần dần làm suy yếu đối phương bằng một loạt các hành động quy mô nhỏ.

Definition (English Meaning)

A prolonged conflict during which each side seeks to gradually wear down the other by a series of small-scale actions.

Ví dụ Thực tế với 'War of attrition'

  • "The long siege turned into a war of attrition."

    "Cuộc bao vây kéo dài đã biến thành một cuộc chiến hao mòn."

  • "The conflict had become a war of attrition, with neither side able to make significant gains."

    "Cuộc xung đột đã trở thành một cuộc chiến hao mòn, không bên nào có thể đạt được lợi thế đáng kể."

  • "The company is engaged in a war of attrition with its competitors, slashing prices to gain market share."

    "Công ty đang tham gia vào một cuộc chiến hao mòn với các đối thủ cạnh tranh, cắt giảm giá để giành thị phần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'War of attrition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: war of attrition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wearing-down war(chiến tranh làm suy yếu)
war of exhaustion(chiến tranh kiệt quệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'War of attrition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc chiến mà không bên nào có thể giành chiến thắng nhanh chóng, và chiến thắng cuối cùng thuộc về bên nào có khả năng chịu đựng tổn thất và hao mòn tốt hơn. Nó nhấn mạnh sự hao mòn về nhân lực, vật lực, và tinh thần hơn là những trận đánh lớn mang tính quyết định. Sự khác biệt với 'total war' là 'war of attrition' tập trung vào làm suy yếu đối phương dần dần, trong khi 'total war' huy động mọi nguồn lực để tiêu diệt hoàn toàn đối phương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of against

In: 'The company is engaged in a war of attrition against its competitors.' (Công ty đang tham gia vào một cuộc chiến hao mòn chống lại các đối thủ cạnh tranh của mình.)
Of: 'This is a war of attrition, not a blitzkrieg.' (Đây là một cuộc chiến hao mòn, không phải một cuộc tấn công chớp nhoáng.)
Against: 'We must develop strategies to win this war of attrition against a stronger enemy.' (Chúng ta phải phát triển các chiến lược để thắng cuộc chiến hao mòn này chống lại một kẻ thù mạnh hơn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'War of attrition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)