brazenness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brazenness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, sự mặt dày mày dạn.
Ví dụ Thực tế với 'Brazenness'
-
"The politician's brazenness in accepting bribes was shocking."
"Sự trơ tráo của chính trị gia trong việc nhận hối lộ thật đáng kinh ngạc."
-
"He had the brazenness to ask for a raise after being late every day."
"Anh ta mặt dày đến mức đòi tăng lương sau khi đi làm muộn mỗi ngày."
-
"Her brazenness allowed her to lie without flinching."
"Sự trơ tráo của cô ta cho phép cô ta nói dối mà không hề chớp mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brazenness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brazenness
- Adjective: brazen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brazenness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brazenness chỉ một mức độ táo bạo, trơ tráo cao, thường gây sốc hoặc phẫn nộ. Nó vượt qua sự tự tin thông thường và thể hiện một sự coi thường các quy tắc, đạo đức hoặc sự tôn trọng người khác. Khác với 'boldness' (sự táo bạo) chỉ đơn thuần là sự dũng cảm, 'brazenness' mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến hành vi bất lịch sự hoặc thiếu tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brazenness'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To display such brazenness required a great deal of confidence.
|
Để thể hiện sự trơ tráo như vậy đòi hỏi rất nhiều sự tự tin. |
| Phủ định |
It's important not to be brazen in front of your elders.
|
Điều quan trọng là không nên trơ tráo trước mặt người lớn tuổi. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to brazenly confront him about the mistake?
|
Có cần thiết phải trơ tráo đối mặt với anh ta về sai lầm đó không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His brazenness, fueled by years of privilege, allowed him to disregard the rules, and everyone knew it.
|
Sự trơ tráo của anh ta, được thúc đẩy bởi nhiều năm đặc quyền, cho phép anh ta coi thường các quy tắc, và mọi người đều biết điều đó. |
| Phủ định |
Despite his brazen attempts to impress her, she remained unimpressed, and he finally gave up.
|
Mặc dù những nỗ lực trơ tráo của anh ấy để gây ấn tượng với cô ấy, cô ấy vẫn không hề ấn tượng, và cuối cùng anh ấy đã từ bỏ. |
| Nghi vấn |
Considering his brazen disregard for authority, is it any wonder, then, that he faced consequences?
|
Xem xét sự coi thường trắng trợn của anh ta đối với chính quyền, vậy thì có gì đáng ngạc nhiên khi anh ta phải đối mặt với hậu quả? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His brazenness is shocking, isn't it?
|
Sự trơ tráo của anh ta thật sốc, phải không? |
| Phủ định |
She isn't brazen, is she?
|
Cô ấy không trơ tráo, đúng không? |
| Nghi vấn |
They're acting brazenly, aren't they?
|
Họ đang hành động một cách trơ tráo, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will display remarkable brazenness when she asks for a raise.
|
Cô ấy sẽ thể hiện sự trơ tráo đáng kể khi cô ấy đòi tăng lương. |
| Phủ định |
They are not going to tolerate such brazen behavior in the future.
|
Họ sẽ không dung thứ cho hành vi trơ tráo như vậy trong tương lai. |
| Nghi vấn |
Will he be brazen enough to admit his mistake publicly?
|
Liệu anh ta có đủ trơ tráo để thừa nhận sai lầm của mình trước công chúng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His brazenness was as shocking as her naivete.
|
Sự trơ tráo của anh ta gây sốc như sự ngây thơ của cô ấy. |
| Phủ định |
She is less brazen than her brother in dealing with difficult customers.
|
Cô ấy ít trơ tráo hơn anh trai mình trong việc đối phó với những khách hàng khó tính. |
| Nghi vấn |
Is he the most brazen of all the candidates?
|
Có phải anh ấy là người trơ tráo nhất trong tất cả các ứng cử viên không? |