(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brazenness
C1

brazenness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự trơ tráo sự vô liêm sỉ sự mặt dày mày dạn thái độ trơ tráo tính vô liêm sỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brazenness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, sự mặt dày mày dạn.

Definition (English Meaning)

Shocking or shameless boldness; impudence.

Ví dụ Thực tế với 'Brazenness'

  • "The politician's brazenness in accepting bribes was shocking."

    "Sự trơ tráo của chính trị gia trong việc nhận hối lộ thật đáng kinh ngạc."

  • "He had the brazenness to ask for a raise after being late every day."

    "Anh ta mặt dày đến mức đòi tăng lương sau khi đi làm muộn mỗi ngày."

  • "Her brazenness allowed her to lie without flinching."

    "Sự trơ tráo của cô ta cho phép cô ta nói dối mà không hề chớp mắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brazenness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brazenness
  • Adjective: brazen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

modesty(sự khiêm tốn)
shyness(sự rụt rè)
humility(sự khiêm nhường)

Từ liên quan (Related Words)

disrespect(sự thiếu tôn trọng)
arrogance(sự kiêu ngạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Brazenness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brazenness chỉ một mức độ táo bạo, trơ tráo cao, thường gây sốc hoặc phẫn nộ. Nó vượt qua sự tự tin thông thường và thể hiện một sự coi thường các quy tắc, đạo đức hoặc sự tôn trọng người khác. Khác với 'boldness' (sự táo bạo) chỉ đơn thuần là sự dũng cảm, 'brazenness' mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến hành vi bất lịch sự hoặc thiếu tôn trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brazenness'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To display such brazenness required a great deal of confidence.
Để thể hiện sự trơ tráo như vậy đòi hỏi rất nhiều sự tự tin.
Phủ định
It's important not to be brazen in front of your elders.
Điều quan trọng là không nên trơ tráo trước mặt người lớn tuổi.
Nghi vấn
Is it necessary to brazenly confront him about the mistake?
Có cần thiết phải trơ tráo đối mặt với anh ta về sai lầm đó không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His brazenness, fueled by years of privilege, allowed him to disregard the rules, and everyone knew it.
Sự trơ tráo của anh ta, được thúc đẩy bởi nhiều năm đặc quyền, cho phép anh ta coi thường các quy tắc, và mọi người đều biết điều đó.
Phủ định
Despite his brazen attempts to impress her, she remained unimpressed, and he finally gave up.
Mặc dù những nỗ lực trơ tráo của anh ấy để gây ấn tượng với cô ấy, cô ấy vẫn không hề ấn tượng, và cuối cùng anh ấy đã từ bỏ.
Nghi vấn
Considering his brazen disregard for authority, is it any wonder, then, that he faced consequences?
Xem xét sự coi thường trắng trợn của anh ta đối với chính quyền, vậy thì có gì đáng ngạc nhiên khi anh ta phải đối mặt với hậu quả?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His brazenness is shocking, isn't it?
Sự trơ tráo của anh ta thật sốc, phải không?
Phủ định
She isn't brazen, is she?
Cô ấy không trơ tráo, đúng không?
Nghi vấn
They're acting brazenly, aren't they?
Họ đang hành động một cách trơ tráo, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will display remarkable brazenness when she asks for a raise.
Cô ấy sẽ thể hiện sự trơ tráo đáng kể khi cô ấy đòi tăng lương.
Phủ định
They are not going to tolerate such brazen behavior in the future.
Họ sẽ không dung thứ cho hành vi trơ tráo như vậy trong tương lai.
Nghi vấn
Will he be brazen enough to admit his mistake publicly?
Liệu anh ta có đủ trơ tráo để thừa nhận sai lầm của mình trước công chúng không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His brazenness was as shocking as her naivete.
Sự trơ tráo của anh ta gây sốc như sự ngây thơ của cô ấy.
Phủ định
She is less brazen than her brother in dealing with difficult customers.
Cô ấy ít trơ tráo hơn anh trai mình trong việc đối phó với những khách hàng khó tính.
Nghi vấn
Is he the most brazen of all the candidates?
Có phải anh ấy là người trơ tráo nhất trong tất cả các ứng cử viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)