audible
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể nghe thấy được; đủ lớn để nghe được.
Definition (English Meaning)
Capable of being heard
Ví dụ Thực tế với 'Audible'
-
"The speaker lowered his voice, but it was still audible at the back of the room."
"Người diễn giả hạ thấp giọng, nhưng vẫn có thể nghe thấy được ở cuối phòng."
-
"His voice was barely audible above the noise of the crowd."
"Giọng của anh ấy hầu như không thể nghe thấy được trong tiếng ồn ào của đám đông."
-
"The dog whistle is audible to dogs but not to humans."
"Cái còi chó có thể nghe được đối với chó nhưng không thể nghe được đối với con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Audible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Audible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'audible' thường được dùng để mô tả âm thanh có độ lớn vừa đủ để một người có thính giác bình thường có thể nghe được. Nó nhấn mạnh khả năng nhận biết âm thanh bằng tai. Ví dụ, một tiếng thì thầm có thể không 'audible' trong một căn phòng ồn ào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Audible'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.