(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ audible
B1

audible

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể nghe được nghe thấy được đủ nghe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể nghe thấy được; đủ lớn để nghe được.

Definition (English Meaning)

Capable of being heard

Ví dụ Thực tế với 'Audible'

  • "The speaker lowered his voice, but it was still audible at the back of the room."

    "Người diễn giả hạ thấp giọng, nhưng vẫn có thể nghe thấy được ở cuối phòng."

  • "His voice was barely audible above the noise of the crowd."

    "Giọng của anh ấy hầu như không thể nghe thấy được trong tiếng ồn ào của đám đông."

  • "The dog whistle is audible to dogs but not to humans."

    "Cái còi chó có thể nghe được đối với chó nhưng không thể nghe được đối với con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Audible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Âm thanh học

Ghi chú Cách dùng 'Audible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'audible' thường được dùng để mô tả âm thanh có độ lớn vừa đủ để một người có thính giác bình thường có thể nghe được. Nó nhấn mạnh khả năng nhận biết âm thanh bằng tai. Ví dụ, một tiếng thì thầm có thể không 'audible' trong một căn phòng ồn ào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Audible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)