australopithecus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Australopithecus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chi đã tuyệt chủng của hominin bao gồm nhiều loài từng sống ở châu Phi từ 4,4 đến 1,4 triệu năm trước, được biết đến với khả năng đi bằng hai chân.
Definition (English Meaning)
An extinct genus of hominins including several species that lived in Africa between 4.4 and 1.4 million years ago, known for being bipedal.
Ví dụ Thực tế với 'Australopithecus'
-
"Fossil evidence suggests that australopithecus species were among the first hominins to exhibit bipedalism."
"Bằng chứng hóa thạch cho thấy các loài australopithecus là một trong những hominin đầu tiên thể hiện khả năng đi bằng hai chân."
-
"The discovery of 'Lucy,' an australopithecus afarensis fossil, was a major breakthrough in paleoanthropology."
"Việc phát hiện ra 'Lucy', một hóa thạch australopithecus afarensis, là một bước đột phá lớn trong cổ nhân loại học."
-
"Australopithecus africanus is another well-known species within the australopithecus genus."
"Australopithecus africanus là một loài nổi tiếng khác trong chi australopithecus."
Từ loại & Từ liên quan của 'Australopithecus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: australopithecus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Australopithecus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và học thuật, đặc biệt là khi thảo luận về sự tiến hóa của loài người. Nó khác với *Homo* (chi Người), chi mà loài người hiện đại thuộc về. *Australopithecus* là một nhánh tiến hóa trước *Homo*.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Australopithecus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.