(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hominin
C1

hominin

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhánh hominin người thuộc nhánh Hominini
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hominin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ thành viên nào của nhánh phân loại Hominini, mà loài còn tồn tại duy nhất là Homo sapiens (người hiện đại).

Definition (English Meaning)

Any member of the taxonomic tribe Hominini, of which the only extant species is Homo sapiens.

Ví dụ Thực tế với 'Hominin'

  • "Fossil evidence suggests that hominins first evolved in Africa."

    "Bằng chứng hóa thạch cho thấy rằng các loài hominin lần đầu tiên tiến hóa ở Châu Phi."

  • "The study focused on the cranial capacity of early hominins."

    "Nghiên cứu tập trung vào dung tích hộp sọ của các loài hominin sơ khai."

  • "Hominin footprints found in Tanzania provide valuable insights into their bipedalism."

    "Dấu chân hominin được tìm thấy ở Tanzania cung cấp những hiểu biết giá trị về khả năng đi bằng hai chân của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hominin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hominin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cổ sinh vật học Nhân chủng học

Ghi chú Cách dùng 'Hominin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'hominin' dùng để chỉ các loài thuộc nhánh Hominini sau khi tách khỏi nhánh Panina (tổ tiên chung của tinh tinh và con người). Điều này bao gồm Homo sapiens (người hiện đại) và tất cả các tổ tiên đã tuyệt chủng của chúng ta, cũng như một số loài có liên quan chặt chẽ nhưng không phải là tổ tiên trực tiếp (ví dụ: Australopithecus). Cần phân biệt với 'hominid' (Hominidae), một nhóm rộng hơn bao gồm tất cả các loài vượn lớn, bao gồm cả con người, tinh tinh, đười ươi và khỉ đột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ thuộc về hoặc thành phần của một nhóm. Ví dụ: 'a member of the hominin tribe' (một thành viên của nhánh hominin).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hominin'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That hominin fossil is quite old, isn't it?
Hóa thạch hominin đó khá cổ, phải không?
Phủ định
The hominin didn't use tools, did it?
Người hominin đó đã không sử dụng công cụ, phải không?
Nghi vấn
Hominins are known for their bipedalism, aren't they?
Người Hominin được biết đến với dáng đi hai chân, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)