autarchy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autarchy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tự cung tự cấp về kinh tế, sự độc lập hoặc kiểm soát về kinh tế; thường đề cập đến một chính sách quốc gia tránh thương mại quốc tế và thay vào đó dựa vào sản xuất trong nước.
Definition (English Meaning)
Economic self-sufficiency, independence, or control; often referring to a national policy of avoiding international trade and relying instead on domestic production.
Ví dụ Thực tế với 'Autarchy'
-
"The government's pursuit of autarchy led to a decline in the standard of living."
"Sự theo đuổi chính sách tự cung tự cấp của chính phủ đã dẫn đến sự suy giảm mức sống."
-
"Historically, autarchy has rarely been successful in the long term."
"Trong lịch sử, chính sách tự cung tự cấp hiếm khi thành công về lâu dài."
-
"The country attempted to achieve autarchy by imposing strict import controls."
"Đất nước đã cố gắng đạt được sự tự cung tự cấp bằng cách áp đặt các biện pháp kiểm soát nhập khẩu nghiêm ngặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Autarchy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: autarchy
- Adjective: autarchic/autarchical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Autarchy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Autarchy nhấn mạnh vào sự độc lập kinh tế hoàn toàn. Nó khác với 'self-sufficiency' ở chỗ nhấn mạnh vào chính sách có chủ ý của một quốc gia để đạt được sự độc lập này. Thường được sử dụng với hàm ý tiêu cực, liên quan đến sự cô lập và khó khăn kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In autarchy’ chỉ trạng thái tự cung tự cấp. ‘Towards autarchy’ chỉ sự nỗ lực hoặc quá trình hướng tới tự cung tự cấp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Autarchy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.