free trade
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free trade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thương mại quốc tế được tự do diễn ra mà không có thuế quan, hạn ngạch hoặc các hạn chế khác.
Definition (English Meaning)
International trade left to its natural course without tariffs, quotas, or other restrictions.
Ví dụ Thực tế với 'Free trade'
-
"The country's economy has benefited significantly from free trade agreements."
"Nền kinh tế của đất nước đã được hưởng lợi đáng kể từ các hiệp định thương mại tự do."
-
"Many economists argue that free trade promotes economic growth."
"Nhiều nhà kinh tế cho rằng thương mại tự do thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."
-
"The government is considering new free trade deals with several countries."
"Chính phủ đang xem xét các thỏa thuận thương mại tự do mới với một số quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Free trade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: free trade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Free trade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Free trade” đề cập đến một hệ thống thương mại trong đó hàng hóa và dịch vụ có thể di chuyển giữa các quốc gia một cách dễ dàng mà không bị cản trở bởi các biện pháp bảo hộ. Điều này thường được coi là có lợi cho người tiêu dùng vì nó có thể dẫn đến giá thấp hơn và sự lựa chọn lớn hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra sự cạnh tranh gay gắt cho các nhà sản xuất trong nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“In free trade”: chỉ ra việc tham gia hoặc hoạt động trong hệ thống thương mại tự do (e.g., “Vietnam participates in free trade.”).
“For free trade”: thể hiện sự ủng hộ đối với thương mại tự do (e.g., “The politician advocates for free trade.”).
“Agreement on free trade”: chỉ một hiệp định chính thức giữa các quốc gia để thiết lập khu vực thương mại tự do.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Free trade'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government supported free trade more actively, the economy would grow faster.
|
Nếu chính phủ hỗ trợ thương mại tự do tích cực hơn, nền kinh tế sẽ tăng trưởng nhanh hơn. |
| Phủ định |
If there weren't so many trade barriers, free trade wouldn't be such a challenge for small businesses.
|
Nếu không có quá nhiều rào cản thương mại, thương mại tự do sẽ không phải là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp nhỏ. |
| Nghi vấn |
Would international relations improve if countries embraced free trade more openly?
|
Liệu quan hệ quốc tế có được cải thiện nếu các quốc gia chấp nhận thương mại tự do một cách cởi mở hơn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Free trade promotes economic growth between participating countries.
|
Thương mại tự do thúc đẩy tăng trưởng kinh tế giữa các quốc gia tham gia. |
| Phủ định |
Without careful regulation, free trade doesn't always benefit all sectors of the economy.
|
Nếu không có quy định cẩn thận, thương mại tự do không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho tất cả các lĩnh vực của nền kinh tế. |
| Nghi vấn |
What are the potential disadvantages of free trade?
|
Những bất lợi tiềm ẩn của thương mại tự do là gì? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Free trade is beneficial for economic growth.
|
Thương mại tự do có lợi cho tăng trưởng kinh tế. |
| Phủ định |
Is free trade not sometimes harmful to domestic industries?
|
Có phải thương mại tự do đôi khi có hại cho các ngành công nghiệp trong nước không? |
| Nghi vấn |
Does free trade always lead to lower prices for consumers?
|
Thương mại tự do có luôn dẫn đến giá thấp hơn cho người tiêu dùng không? |