economic independence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic independence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một cá nhân, doanh nghiệp hoặc quốc gia tự hỗ trợ bản thân mà không phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
Definition (English Meaning)
The ability of an individual, firm, or country to support itself without relying on outside assistance.
Ví dụ Thực tế với 'Economic independence'
-
"Economic independence is crucial for a nation's sovereignty."
"Độc lập kinh tế là yếu tố then chốt cho chủ quyền của một quốc gia."
-
"The government is promoting policies to foster economic independence among small businesses."
"Chính phủ đang thúc đẩy các chính sách để tăng cường độc lập kinh tế cho các doanh nghiệp nhỏ."
-
"Achieving economic independence allows individuals to make their own choices without financial constraints."
"Đạt được độc lập kinh tế cho phép các cá nhân đưa ra lựa chọn của riêng mình mà không bị hạn chế về tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic independence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: independence
- Adjective: economic
- Adverb: economically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic independence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Economic independence nhấn mạnh sự tự chủ về tài chính và kinh tế. Nó không đơn thuần là có tiền, mà là khả năng tạo ra và quản lý nguồn lực một cách độc lập. Nó khác với 'financial independence' (tự do tài chính), vốn tập trung hơn vào việc có đủ tài sản để trang trải chi phí sinh hoạt mà không cần làm việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'from', ví dụ: economic independence from foreign aid (độc lập kinh tế khỏi viện trợ nước ngoài). Diễn tả việc không phụ thuộc vào cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic independence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.