(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ authentic rendition
C1

authentic rendition

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản diễn giải chân thực sự thể hiện đích thực bản tái hiện chân thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authentic rendition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

'Authentic rendition' đề cập đến một màn trình diễn, diễn giải hoặc sự thể hiện của một điều gì đó (ví dụ: một bài hát, một tác phẩm nghệ thuật hoặc một câu chuyện) mà trung thực với nguồn gốc, tinh thần hoặc ý định ban đầu. Nó nhấn mạnh sự trung thành và tính chính xác.

Definition (English Meaning)

An 'authentic rendition' refers to a performance, interpretation, or representation of something (like a song, a piece of art, or a story) that is true to the original source, spirit, or intent. It emphasizes faithfulness and accuracy.

Ví dụ Thực tế với 'Authentic rendition'

  • "The choir delivered an authentic rendition of the Handel's Messiah."

    "Dàn hợp xướng đã trình diễn một bản diễn giải đích thực của bản Messiah của Handel."

  • "The documentary provides an authentic rendition of the historical events."

    "Bộ phim tài liệu cung cấp một sự tái hiện chân thực về các sự kiện lịch sử."

  • "Critics praised the actor's authentic rendition of the character's inner turmoil."

    "Các nhà phê bình ca ngợi sự thể hiện chân thực của diễn viên về sự giằng xé nội tâm của nhân vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Authentic rendition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: authentic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

faithful interpretation(diễn giải trung thành)
accurate representation(sự thể hiện chính xác)
true-to-life portrayal(sự khắc họa chân thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

inaccurate rendition(diễn giải không chính xác)
misrepresentation(sự xuyên tạc)

Từ liên quan (Related Words)

original score(bản gốc)
cover version(phiên bản cover)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Ngôn ngữ học Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Authentic rendition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh nghệ thuật, âm nhạc, và đôi khi cả trong lĩnh vực pháp lý (ví dụ: 'authentic rendition of a contract'). 'Authentic' nhấn mạnh tính xác thực, không bị giả tạo hay sai lệch. 'Rendition' chỉ một cách trình bày hoặc diễn giải cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' thường được dùng để chỉ cái gì đó được thể hiện một cách xác thực. Ví dụ: 'an authentic rendition of a classic song'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Authentic rendition'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist's authentic rendition of the folk song captivated the audience.
Sự diễn giải chân thực bài hát dân ca của người nghệ sĩ đã thu hút khán giả.
Phủ định
The band's authentic rendition wasn't a copy of the original but a new interpretation.
Sự diễn giải chân thực của ban nhạc không phải là một bản sao của bản gốc mà là một sự diễn giải mới.
Nghi vấn
Is it the director's authentic rendition of the play that makes it so popular?
Có phải sự diễn giải chân thực vở kịch của đạo diễn đã làm cho nó trở nên nổi tiếng như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)