(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inauthentic
B2

inauthentic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không chân thật giả tạo không xác thực giả mạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inauthentic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chân thật; không có nguồn gốc rõ ràng; không xác thực.

Definition (English Meaning)

Not genuine; not of undisputed origin; not authentic.

Ví dụ Thực tế với 'Inauthentic'

  • "The painting was declared inauthentic after a thorough examination."

    "Bức tranh bị tuyên bố là không xác thực sau một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng."

  • "His apology seemed inauthentic and insincere."

    "Lời xin lỗi của anh ta có vẻ không chân thành và giả tạo."

  • "Many historical artifacts are later discovered to be inauthentic."

    "Nhiều cổ vật lịch sử sau này được phát hiện là không xác thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inauthentic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fake(giả mạo)
false(sai, không đúng sự thật)
artificial(nhân tạo, giả) counterfeit(hàng giả, đồ giả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inauthentic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inauthentic' thường được dùng để mô tả những thứ được làm giả, không phải bản gốc, hoặc không đúng với bản chất thật sự. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự giả tạo hoặc lừa dối. Cần phân biệt với 'fake' (giả mạo) vì 'inauthentic' có thể chỉ sự thiếu tính xác thực mà không nhất thiết phải là hành vi lừa đảo chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inauthentic'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antique vase turned out to be inauthentic after careful examination.
Chiếc bình cổ hóa ra là không xác thực sau khi kiểm tra cẩn thận.
Phủ định
The artist's claim about the painting's origin was not inauthentic; it was genuinely from that era.
Tuyên bố của nghệ sĩ về nguồn gốc của bức tranh không phải là không xác thực; nó thực sự đến từ thời đại đó.
Nghi vấn
Is it possible that the documents presented as evidence are inauthentic?
Liệu có khả năng những tài liệu được trình bày làm bằng chứng là không xác thực không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her apology is inauthentic; she doesn't seem sorry at all.
Lời xin lỗi của cô ấy không chân thành; cô ấy có vẻ không hề hối lỗi.
Phủ định
He does not behave inauthentically; he is always genuine.
Anh ấy không cư xử một cách giả tạo; anh ấy luôn chân thật.
Nghi vấn
Is the painting inauthentic, or is it a genuine masterpiece?
Bức tranh này là giả mạo, hay là một kiệt tác thực sự?
(Vị trí vocab_tab4_inline)