inauthentic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inauthentic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chân thật; không có nguồn gốc rõ ràng; không xác thực.
Definition (English Meaning)
Not genuine; not of undisputed origin; not authentic.
Ví dụ Thực tế với 'Inauthentic'
-
"The painting was declared inauthentic after a thorough examination."
"Bức tranh bị tuyên bố là không xác thực sau một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng."
-
"His apology seemed inauthentic and insincere."
"Lời xin lỗi của anh ta có vẻ không chân thành và giả tạo."
-
"Many historical artifacts are later discovered to be inauthentic."
"Nhiều cổ vật lịch sử sau này được phát hiện là không xác thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inauthentic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inauthentic
- Adverb: inauthentically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inauthentic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inauthentic' thường được dùng để mô tả những thứ được làm giả, không phải bản gốc, hoặc không đúng với bản chất thật sự. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự giả tạo hoặc lừa dối. Cần phân biệt với 'fake' (giả mạo) vì 'inauthentic' có thể chỉ sự thiếu tính xác thực mà không nhất thiết phải là hành vi lừa đảo chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inauthentic'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique vase turned out to be inauthentic after careful examination.
|
Chiếc bình cổ hóa ra là không xác thực sau khi kiểm tra cẩn thận. |
| Phủ định |
The artist's claim about the painting's origin was not inauthentic; it was genuinely from that era.
|
Tuyên bố của nghệ sĩ về nguồn gốc của bức tranh không phải là không xác thực; nó thực sự đến từ thời đại đó. |
| Nghi vấn |
Is it possible that the documents presented as evidence are inauthentic?
|
Liệu có khả năng những tài liệu được trình bày làm bằng chứng là không xác thực không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her apology is inauthentic; she doesn't seem sorry at all.
|
Lời xin lỗi của cô ấy không chân thành; cô ấy có vẻ không hề hối lỗi. |
| Phủ định |
He does not behave inauthentically; he is always genuine.
|
Anh ấy không cư xử một cách giả tạo; anh ấy luôn chân thật. |
| Nghi vấn |
Is the painting inauthentic, or is it a genuine masterpiece?
|
Bức tranh này là giả mạo, hay là một kiệt tác thực sự? |