autonomous being
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autonomous being'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thực thể có khả năng tự quản và hành động độc lập, sở hữu khả năng đưa ra quyết định của riêng mình và hành động dựa trên chúng mà không cần sự kiểm soát từ bên ngoài.
Definition (English Meaning)
An entity capable of self-governance and independent action, possessing the capacity to make its own decisions and act on them without external control.
Ví dụ Thực tế với 'Autonomous being'
-
"In many philosophical discussions, the concept of an autonomous being is central to discussions of free will."
"Trong nhiều cuộc thảo luận triết học, khái niệm về một thực thể tự trị là trung tâm của các cuộc thảo luận về ý chí tự do."
-
"The question of whether AI can ever be truly considered an autonomous being is a subject of much debate."
"Câu hỏi liệu AI có thể được coi là một thực thể tự trị thực sự hay không là một chủ đề gây tranh cãi nhiều."
-
"An autonomous being must be able to understand the consequences of its actions."
"Một thực thể tự trị phải có khả năng hiểu được hậu quả từ hành động của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Autonomous being'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: autonomous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Autonomous being'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học, đạo đức học để mô tả các cá nhân, thực thể (thậm chí cả hệ thống) có quyền tự chủ. Sự khác biệt với 'independent entity' là nhấn mạnh vào khả năng tự đưa ra quyết định, chứ không chỉ đơn thuần là không phụ thuộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Autonomous being'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the robot is completely autonomous; it can make decisions on its own!
|
Ồ, con robot này hoàn toàn tự chủ; nó có thể tự đưa ra quyết định! |
| Phủ định |
Alas, the system isn't fully autonomous; it still requires human intervention.
|
Tiếc thay, hệ thống chưa hoàn toàn tự chủ; nó vẫn cần sự can thiệp của con người. |
| Nghi vấn |
Hey, is that project truly autonomous, or does it need supervision?
|
Này, dự án đó có thực sự tự chủ không, hay nó cần giám sát? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she believed that every human being was an autonomous being with the right to make their own choices.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy tin rằng mỗi con người là một thực thể tự trị với quyền đưa ra lựa chọn của riêng mình. |
| Phủ định |
He told me that he did not consider artificial intelligence an autonomous being because it lacked consciousness.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không coi trí tuệ nhân tạo là một thực thể tự trị vì nó thiếu ý thức. |
| Nghi vấn |
The philosopher asked whether societies would still value individual freedom if autonomous beings with superior intelligence emerged.
|
Nhà triết học hỏi liệu các xã hội có còn coi trọng tự do cá nhân nếu những thực thể tự trị với trí thông minh vượt trội xuất hiện hay không. |