(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ autonomous being
C1

autonomous being

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực thể tự trị hữu thể tự trị cá thể tự trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autonomous being'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thực thể có khả năng tự quản và hành động độc lập, sở hữu khả năng đưa ra quyết định của riêng mình và hành động dựa trên chúng mà không cần sự kiểm soát từ bên ngoài.

Definition (English Meaning)

An entity capable of self-governance and independent action, possessing the capacity to make its own decisions and act on them without external control.

Ví dụ Thực tế với 'Autonomous being'

  • "In many philosophical discussions, the concept of an autonomous being is central to discussions of free will."

    "Trong nhiều cuộc thảo luận triết học, khái niệm về một thực thể tự trị là trung tâm của các cuộc thảo luận về ý chí tự do."

  • "The question of whether AI can ever be truly considered an autonomous being is a subject of much debate."

    "Câu hỏi liệu AI có thể được coi là một thực thể tự trị thực sự hay không là một chủ đề gây tranh cãi nhiều."

  • "An autonomous being must be able to understand the consequences of its actions."

    "Một thực thể tự trị phải có khả năng hiểu được hậu quả từ hành động của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Autonomous being'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: autonomous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-governing entity(thực thể tự quản)
independent agent(tác nhân độc lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

dependent being(thực thể phụ thuộc)
subservient entity(thực thể phục tùng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Đạo đức học Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Autonomous being'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học, đạo đức học để mô tả các cá nhân, thực thể (thậm chí cả hệ thống) có quyền tự chủ. Sự khác biệt với 'independent entity' là nhấn mạnh vào khả năng tự đưa ra quyết định, chứ không chỉ đơn thuần là không phụ thuộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Autonomous being'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the robot is completely autonomous; it can make decisions on its own!
Ồ, con robot này hoàn toàn tự chủ; nó có thể tự đưa ra quyết định!
Phủ định
Alas, the system isn't fully autonomous; it still requires human intervention.
Tiếc thay, hệ thống chưa hoàn toàn tự chủ; nó vẫn cần sự can thiệp của con người.
Nghi vấn
Hey, is that project truly autonomous, or does it need supervision?
Này, dự án đó có thực sự tự chủ không, hay nó cần giám sát?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she believed that every human being was an autonomous being with the right to make their own choices.
Cô ấy nói rằng cô ấy tin rằng mỗi con người là một thực thể tự trị với quyền đưa ra lựa chọn của riêng mình.
Phủ định
He told me that he did not consider artificial intelligence an autonomous being because it lacked consciousness.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không coi trí tuệ nhân tạo là một thực thể tự trị vì nó thiếu ý thức.
Nghi vấn
The philosopher asked whether societies would still value individual freedom if autonomous beings with superior intelligence emerged.
Nhà triết học hỏi liệu các xã hội có còn coi trọng tự do cá nhân nếu những thực thể tự trị với trí thông minh vượt trội xuất hiện hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)