self-governing entity
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-governing entity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức, đơn vị chính trị, hoặc lãnh thổ có quyền tự quản mà không chịu sự kiểm soát từ bên ngoài.
Definition (English Meaning)
An organization, political unit, or territory that has the power to govern itself without external control.
Ví dụ Thực tế với 'Self-governing entity'
-
"Puerto Rico is a self-governing entity associated with the United States."
"Puerto Rico là một thực thể tự quản liên kết với Hoa Kỳ."
-
"The treaty established the region as a self-governing entity."
"Hiệp ước thiết lập khu vực này như một thực thể tự quản."
-
"The university is a self-governing entity within the state system."
"Trường đại học là một thực thể tự quản trong hệ thống nhà nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-governing entity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: entity
- Adjective: self-governing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-governing entity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, luật pháp quốc tế, và quản lý nhà nước để mô tả các quốc gia, vùng lãnh thổ, hoặc tổ chức có chủ quyền và quyền tự quyết. 'Self-governing' nhấn mạnh khả năng tự đưa ra quyết định và thực thi luật pháp, trong khi 'entity' ám chỉ một thực thể riêng biệt và có tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-governing entity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.