(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subserviently
C1

subserviently

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách khúm núm một cách nô lệ một cách phục tùng khép nép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subserviently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách quá mức sốt sắng để phục vụ hoặc tuân theo; hạ thấp mong muốn của bản thân để phục tùng mong muốn của người khác.

Definition (English Meaning)

In a manner that is excessively eager to serve or obey; subordinating one's own desires to those of others.

Ví dụ Thực tế với 'Subserviently'

  • "He acted subserviently towards his boss, always agreeing with everything he said."

    "Anh ta cư xử một cách phục tùng đối với ông chủ của mình, luôn đồng ý với mọi điều ông ta nói."

  • "The character was portrayed as acting subserviently, lacking any personal agency."

    "Nhân vật được miêu tả là hành động một cách phục tùng, thiếu bất kỳ quyền tự quyết cá nhân nào."

  • "She smiled subserviently and nodded, eager to please."

    "Cô ấy mỉm cười một cách phục tùng và gật đầu, háo hức làm hài lòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subserviently'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Subserviently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự phục tùng quá mức, đôi khi là mù quáng, vì lợi ích của người khác hoặc để tránh xung đột. Nó khác với 'obediently' (vâng lời) ở chỗ 'subserviently' ngụ ý một sự thiếu độc lập và tự chủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subserviently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)