(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virtual world
B2

virtual world

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thế giới ảo môi trường ảo không gian ảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtual world'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường được tạo ra bởi công nghệ máy tính, cho phép người dùng tương tác với nó và với nhau.

Definition (English Meaning)

An environment generated by computer technology that allows users to interact with it and each other.

Ví dụ Thực tế với 'Virtual world'

  • "Second Life is a popular virtual world where users can create avatars and socialize."

    "Second Life là một thế giới ảo phổ biến, nơi người dùng có thể tạo hình đại diện và giao lưu."

  • "The company is investing heavily in the development of its virtual world."

    "Công ty đang đầu tư mạnh vào việc phát triển thế giới ảo của mình."

  • "Many young people spend hours each day in virtual worlds, interacting with friends."

    "Nhiều bạn trẻ dành hàng giờ mỗi ngày trong thế giới ảo, tương tác với bạn bè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virtual world'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: virtual world (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Virtual world'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ các môi trường trực tuyến, mô phỏng, hoặc các trò chơi điện tử mà người dùng có thể tham gia và tương tác như thể đó là một thế giới thực. 'Virtual world' nhấn mạnh tính chất sống động và khả năng tương tác của môi trường ảo, khác với chỉ đơn thuần là một trang web hay ứng dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘In’ được dùng khi nói về việc ở trong thế giới ảo đó nói chung (e.g., 'Many people spend time in virtual worlds'). ‘Within’ thường được dùng khi muốn nhấn mạnh một khu vực hoặc khía cạnh cụ thể bên trong thế giới ảo (e.g., 'There are many opportunities for social interaction within this virtual world').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtual world'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The virtual world, which offers a limitless range of experiences, is becoming increasingly popular.
Thế giới ảo, nơi cung cấp vô số trải nghiệm, đang ngày càng trở nên phổ biến.
Phủ định
The virtual world that my friend explores doesn't have the same appeal for me.
Thế giới ảo mà bạn tôi khám phá không có sức hấp dẫn tương tự đối với tôi.
Nghi vấn
Is the virtual world, where people can create their own realities, a positive or negative influence?
Thế giới ảo, nơi mọi người có thể tạo ra thực tế của riêng mình, là một ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were building a new virtual world in their spare time last year.
Họ đã xây dựng một thế giới ảo mới trong thời gian rảnh rỗi của họ năm ngoái.
Phủ định
I was not exploring the virtual world when the power went out.
Tôi đã không khám phá thế giới ảo khi mất điện.
Nghi vấn
Were you designing avatars for the virtual world yesterday?
Có phải bạn đã thiết kế hình đại diện cho thế giới ảo ngày hôm qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)