(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ avoidance of carcinogens
C1

avoidance of carcinogens

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

tránh tiếp xúc với các chất gây ung thư sự phòng tránh các chất gây ung thư tránh né các tác nhân gây ung thư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avoidance of carcinogens'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ngăn chặn việc tiếp xúc với các chất hoặc tác nhân có thể gây ra ung thư.

Definition (English Meaning)

The act of preventing exposure to substances or agents that can cause cancer.

Ví dụ Thực tế với 'Avoidance of carcinogens'

  • "Avoidance of carcinogens is crucial for reducing the risk of cancer."

    "Việc tránh tiếp xúc với các chất gây ung thư là rất quan trọng để giảm nguy cơ ung thư."

  • "The doctor recommended avoidance of carcinogens in processed foods."

    "Bác sĩ khuyến nghị tránh các chất gây ung thư có trong thực phẩm chế biến sẵn."

  • "Complete avoidance of carcinogens is almost impossible in modern society, but minimizing exposure is key."

    "Việc tránh hoàn toàn các chất gây ung thư là gần như không thể trong xã hội hiện đại, nhưng giảm thiểu sự tiếp xúc là chìa khóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Avoidance of carcinogens'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: avoidance, carcinogen
  • Verb: avoid
  • Adjective: avoidant, carcinogenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prevention of carcinogens(phòng ngừa các chất gây ung thư)
evasion of carcinogens(sự trốn tránh các chất gây ung thư)

Trái nghĩa (Antonyms)

exposure to carcinogens(tiếp xúc với các chất gây ung thư)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Avoidance of carcinogens'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự chủ động trong việc phòng ngừa ung thư. 'Avoidance' ở đây chỉ một hành động có ý thức nhằm tránh xa các yếu tố nguy cơ. Khác với 'prevention' (phòng ngừa) mang tính tổng quát hơn, 'avoidance' tập trung vào việc tránh né trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng bị tránh né, trong trường hợp này là 'carcinogens'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Avoidance of carcinogens'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)