cancer prevention
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cancer prevention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các biện pháp được thực hiện để giảm nguy cơ phát triển ung thư.
Definition (English Meaning)
Measures taken to reduce the risk of developing cancer.
Ví dụ Thực tế với 'Cancer prevention'
-
"Early detection and healthy lifestyle choices play a crucial role in cancer prevention."
"Phát hiện sớm và lựa chọn lối sống lành mạnh đóng một vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa ung thư."
-
"Public health campaigns focus on cancer prevention through education and awareness."
"Các chiến dịch y tế công cộng tập trung vào phòng ngừa ung thư thông qua giáo dục và nâng cao nhận thức."
-
"Maintaining a healthy weight is an important aspect of cancer prevention."
"Duy trì cân nặng hợp lý là một khía cạnh quan trọng của việc phòng ngừa ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cancer prevention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cancer prevention
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cancer prevention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này bao gồm một loạt các hành động và chiến lược nhằm giảm thiểu khả năng mắc bệnh ung thư. Điều này có thể bao gồm thay đổi lối sống (như chế độ ăn uống và tập thể dục), tránh các tác nhân gây ung thư (như hút thuốc và tiếp xúc với bức xạ), và tầm soát ung thư thường xuyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In cancer prevention’ thường được sử dụng để chỉ vai trò hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Research in cancer prevention is crucial.' ‘For cancer prevention’ chỉ mục đích của hành động. Ví dụ: 'This diet is good for cancer prevention.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cancer prevention'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, doctors will have emphasized the importance of cancer prevention through regular check-ups.
|
Đến năm 2030, các bác sĩ sẽ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa ung thư thông qua kiểm tra sức khỏe định kỳ. |
| Phủ định |
By the time a cure is discovered, many people won't have prioritized cancer prevention in their lifestyles.
|
Vào thời điểm một phương pháp chữa trị được tìm ra, nhiều người sẽ không ưu tiên phòng ngừa ung thư trong lối sống của họ. |
| Nghi vấn |
Will the government have implemented comprehensive cancer prevention programs nationwide by the end of the decade?
|
Liệu chính phủ sẽ thực hiện các chương trình phòng ngừa ung thư toàn diện trên toàn quốc vào cuối thập kỷ này? |