(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bacchanalian
C1

bacchanalian

adjective

Nghĩa tiếng Việt

say sưa, vô độ cuồng nhiệt, hoang dại truỵ lạc, phóng đãng (liên quan đến tiệc tùng, rượu chè)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bacchanalian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang đặc điểm của hoặc thường xuyên đắm mình trong những cuộc ăn chơi say sưa; say sưa, ồn ào, náo nhiệt.

Definition (English Meaning)

Characterized by or given to drunken revelry; riotously drunken.

Ví dụ Thực tế với 'Bacchanalian'

  • "The bacchanalian celebration lasted all night."

    "Lễ kỷ niệm say sưa kéo dài suốt đêm."

  • "The scene was one of bacchanalian frenzy."

    "Khung cảnh là một sự điên cuồng say sưa."

  • "The play depicted a bacchanalian feast."

    "Vở kịch miêu tả một bữa tiệc say sưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bacchanalian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bacchanalian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

restrained(kiềm chế)
moderate(vừa phải)
temperate(tiết độ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Lịch sử Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Bacchanalian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bacchanalian' thường được dùng để mô tả những buổi tiệc tùng, lễ hội hoặc sự kiện có tính chất hoang dã, vô độ, và thường liên quan đến việc uống rượu say sưa. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự mất kiểm soát và buông thả. Khác với 'festive' (vui vẻ, hân hoan), 'bacchanalian' nhấn mạnh sự thái quá và thiếu kiềm chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bacchanalian'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the party had not been so heavily policed, it would have become a bacchanalian revelry.
Nếu bữa tiệc không được kiểm soát chặt chẽ như vậy, nó đã trở thành một cuộc ăn chơi trác táng.
Phủ định
If the vineyard owner had not been so strict, the harvest festival might not have been such a bacchanalian affair.
Nếu chủ vườn nho không quá nghiêm khắc, lễ hội thu hoạch có lẽ đã không trở thành một sự kiện ăn chơi trác táng đến vậy.
Nghi vấn
Would the ancient Romans have considered the celebration bacchanalian if they had witnessed our modern festivities?
Liệu người La Mã cổ đại có coi lễ kỷ niệm này là trác táng nếu họ chứng kiến những lễ hội hiện đại của chúng ta không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the festival, the revelers will have been engaging in bacchanalian celebrations for days.
Đến cuối lễ hội, những người dự hội sẽ đã tham gia vào những buổi ăn mừng cuồng nhiệt trong nhiều ngày.
Phủ định
By the time the police arrive, the partygoers won't have been creating a bacchanalian atmosphere for very long.
Vào thời điểm cảnh sát đến, những người tham gia bữa tiệc sẽ chưa tạo ra một bầu không khí cuồng nhiệt được bao lâu.
Nghi vấn
Will they have been indulging in bacchanalian feasts all night by the time the sun rises?
Liệu họ đã say sưa trong những bữa tiệc cuồng nhiệt cả đêm đến khi mặt trời mọc chưa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The party will be bacchanalian, with excessive drinking and revelry.
Bữa tiệc sẽ mang tính chất bacchanalian, với việc uống rượu quá độ và vui chơi ồn ào.
Phủ định
The celebration is not going to be bacchanalian; we are aiming for a more refined atmosphere.
Lễ kỷ niệm sẽ không mang tính chất bacchanalian; chúng tôi đang hướng đến một bầu không khí tinh tế hơn.
Nghi vấn
Will the festival be bacchanalian this year, or will it be more family-friendly?
Lễ hội năm nay sẽ mang tính chất bacchanalian, hay sẽ thân thiện với gia đình hơn?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fraternity used to throw bacchanalian parties every weekend.
Hội sinh viên đó từng tổ chức những bữa tiệc rượu chè thâu đêm mỗi cuối tuần.
Phủ định
He didn't use to enjoy the bacchanalian atmosphere of the city's nightlife.
Anh ấy đã từng không thích không khí rượu chè của cuộc sống về đêm ở thành phố.
Nghi vấn
Did they use to indulge in bacchanalian feasts during the holidays?
Có phải họ từng say sưa trong những bữa tiệc rượu chè trong những ngày lễ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)