(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ backfire
B2

backfire

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phản tác dụng tự hại mình gậy ông đập lưng ông dựng cần câu quật lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backfire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả không mong muốn và không được hoan nghênh của một hành động hoặc kế hoạch.

Definition (English Meaning)

An unintended and unwelcome result of an action or plan.

Ví dụ Thực tế với 'Backfire'

  • "The company's marketing campaign had a backfire effect and sales decreased."

    "Chiến dịch marketing của công ty đã có tác dụng ngược và doanh số bán hàng giảm."

  • "The new law backfired, causing more problems than it solved."

    "Luật mới đã phản tác dụng, gây ra nhiều vấn đề hơn là giải quyết."

  • "His joke backfired when nobody laughed."

    "Câu đùa của anh ấy đã phản tác dụng khi không ai cười."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Backfire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: backfire
  • Verb: backfire
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

succeed(thành công)
work(hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Backfire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những hậu quả tiêu cực, bất ngờ do chính hành động hoặc kế hoạch ban đầu gây ra, trái ngược với mục đích ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"backfire of something": Hậu quả không mong muốn của việc gì đó. Ví dụ: "The backfire of his arrogance was his downfall."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Backfire'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her plan backfired: she ended up losing more money than she intended.
Kế hoạch của cô ấy phản tác dụng: cuối cùng cô ấy mất nhiều tiền hơn dự định.
Phủ định
The politician's attempt to smear his opponent didn't backfire: instead, it boosted his own popularity.
Nỗ lực bôi nhọ đối thủ của chính trị gia đã không phản tác dụng: thay vào đó, nó làm tăng sự nổi tiếng của chính ông.
Nghi vấn
Did their strategy backfire: did they fail to achieve their intended goal?
Chiến lược của họ có phản tác dụng không: họ có thất bại trong việc đạt được mục tiêu dự định không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a strong start, his plan to cut costs, a seemingly brilliant idea, ultimately backfired, leading to even greater financial losses.
Sau một khởi đầu mạnh mẽ, kế hoạch cắt giảm chi phí của anh ấy, một ý tưởng có vẻ thông minh, cuối cùng đã phản tác dụng, dẫn đến những tổn thất tài chính thậm chí còn lớn hơn.
Phủ định
Despite their efforts to manipulate the market, a tactic they had used before, their scheme didn't backfire immediately, but its long-term consequences were devastating.
Mặc dù họ đã nỗ lực thao túng thị trường, một chiến thuật họ đã sử dụng trước đây, kế hoạch của họ không phản tác dụng ngay lập tức, nhưng hậu quả lâu dài của nó thật tàn khốc.
Nghi vấn
Considering the potential risks involved, did the company's aggressive marketing strategy, a strategy filled with gambles, backfire, leading to a loss of consumer trust?
Xem xét những rủi ro tiềm ẩn liên quan, liệu chiến lược tiếp thị hung hăng của công ty, một chiến lược chứa đầy những canh bạc, có phản tác dụng, dẫn đến mất lòng tin của người tiêu dùng không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Backfire the engine now!
Cho động cơ nổ ngược ngay bây giờ!
Phủ định
Don't let your plan backfire.
Đừng để kế hoạch của bạn phản tác dụng.
Nghi vấn
Do backfire this plan carefully!
Hãy thực hiện kế hoạch phản công này một cách cẩn thận!
(Vị trí vocab_tab4_inline)