miscalculation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miscalculation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tính toán sai; lỗi trong tính toán.
Definition (English Meaning)
A wrong calculation; an error in calculating.
Ví dụ Thực tế với 'Miscalculation'
-
"The project failed due to a miscalculation of the costs involved."
"Dự án thất bại do tính toán sai các chi phí liên quan."
-
"His miscalculation led to a significant loss for the company."
"Sự tính toán sai của anh ấy đã dẫn đến một tổn thất đáng kể cho công ty."
-
"The government's miscalculation of the unemployment rate proved to be disastrous."
"Sự tính toán sai của chính phủ về tỷ lệ thất nghiệp đã chứng tỏ là tai hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Miscalculation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: miscalculation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Miscalculation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'miscalculation' chỉ một lỗi cụ thể trong quá trình tính toán, thường dẫn đến một kết quả không chính xác. Nó nhấn mạnh vào khía cạnh kỹ thuật của sai sót. So sánh với 'mistake' (lỗi), 'error' (sai sót), 'blunder' (sai lầm lớn), 'miscalculation' mang tính định lượng và có thể đo lường được, liên quan đến các con số hoặc dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in miscalculation': Chỉ ra lĩnh vực hoặc bước cụ thể trong quá trình tính toán mà lỗi xảy ra. Ví dụ: 'There was an error in miscalculation'.
* 'miscalculation of': Chỉ ra đối tượng hoặc số liệu bị tính toán sai. Ví dụ: 'Miscalculation of the budget led to financial problems.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Miscalculation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.