(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reinforcement
B2

reinforcement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự củng cố sự gia cố sự tăng cường quân tiếp viện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reinforcement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự củng cố, tăng cường; sự gia cố (về mặt vật lý); sự ủng hộ.

Definition (English Meaning)

The action or process of strengthening or supporting something, especially a belief, idea, or feeling.

Ví dụ Thực tế với 'Reinforcement'

  • "Positive reinforcement is a powerful tool for training animals."

    "Sự củng cố tích cực là một công cụ mạnh mẽ để huấn luyện động vật."

  • "The troops were sent as reinforcement to the border."

    "Quân đội đã được gửi đến để tăng viện cho biên giới."

  • "The positive feedback acted as a reinforcement for her efforts."

    "Phản hồi tích cực đóng vai trò là sự củng cố cho những nỗ lực của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reinforcement'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục Xây dựng Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Reinforcement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong tâm lý học, 'reinforcement' là một thuật ngữ chỉ quá trình củng cố một hành vi thông qua việc cung cấp một kích thích (reinforcer) sau hành vi đó. 'Reinforcement' nhấn mạnh vào việc làm cho một điều gì đó mạnh mẽ hơn, bền vững hơn, về cả nghĩa đen (như trong xây dựng) lẫn nghĩa bóng (như trong niềm tin).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

'- Reinforcement of': Củng cố cái gì đó (ví dụ: 'reinforcement of beliefs'). '- Reinforcement for': Củng cố cho cái gì (ví dụ: 'reinforcement for good behavior'). '- Reinforcement in': Sự củng cố trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'reinforcement in learning').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reinforcement'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher used positive reinforcement to encourage her students.
Giáo viên đã sử dụng sự củng cố tích cực để khuyến khích học sinh của mình.
Phủ định
Did the government not reinforce the bridge before the storm?
Chính phủ đã không gia cố cây cầu trước cơn bão sao?
Nghi vấn
Is additional reinforcement necessary for this building?
Có cần gia cố thêm cho tòa nhà này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)