bad dream
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bad dream'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giấc mơ khó chịu hoặc gây lo lắng.
Definition (English Meaning)
An unpleasant or disturbing dream.
Ví dụ Thực tế với 'Bad dream'
-
"I had a bad dream last night and couldn't go back to sleep."
"Tôi đã có một giấc mơ tồi tệ đêm qua và không thể ngủ lại được."
-
"The medication can cause bad dreams."
"Thuốc này có thể gây ra những giấc mơ tồi tệ."
-
"He woke up from a bad dream, sweating and shaking."
"Anh ấy tỉnh dậy từ một giấc mơ tồi tệ, mồ hôi nhễ nhại và run rẩy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bad dream'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bad dream
- Adjective: bad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bad dream'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'bad dream' dùng để chỉ một giấc mơ mang lại cảm xúc tiêu cực như sợ hãi, lo lắng, buồn bã hoặc kinh hoàng. Nó thường liên quan đến những trải nghiệm không mong muốn hoặc đáng sợ trong giấc mơ. Khác với 'nightmare' (ác mộng), 'bad dream' có thể không gây ra sự sợ hãi tột độ nhưng vẫn đủ để làm người mơ cảm thấy bất an hoặc khó chịu sau khi thức dậy. Mức độ nghiêm trọng của 'bad dream' thường nhẹ hơn so với 'nightmare'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bad dream'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding having a bad dream is everyone's desire.
|
Tránh gặp phải ác mộng là mong muốn của mọi người. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy having a bad dream.
|
Anh ấy không thích gặp ác mộng. |
| Nghi vấn |
Is recalling a bad dream necessary for understanding its cause?
|
Việc nhớ lại một cơn ác mộng có cần thiết để hiểu nguyên nhân của nó không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I should forget that bad dream.
|
Tôi nên quên đi giấc mơ tồi tệ đó. |
| Phủ định |
You must not have a bad dream tonight.
|
Bạn không được có một giấc mơ tồi tệ tối nay. |
| Nghi vấn |
Could she wake up from a bad dream?
|
Cô ấy có thể tỉnh dậy từ một giấc mơ tồi tệ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you eat too much before bed, you will have a bad dream.
|
Nếu bạn ăn quá nhiều trước khi ngủ, bạn sẽ gặp ác mộng. |
| Phủ định |
If I don't go to bed early, I will have a bad dream the next day.
|
Nếu tôi không đi ngủ sớm, tôi sẽ có một giấc mơ tồi tệ vào ngày hôm sau. |
| Nghi vấn |
Will you be scared if you have a bad dream?
|
Bạn sẽ sợ hãi nếu bạn có một giấc mơ tồi tệ chứ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If children watch scary movies before bed, they often have a bad dream.
|
Nếu trẻ em xem phim kinh dị trước khi đi ngủ, chúng thường có một giấc mơ tồi tệ. |
| Phủ định |
When I'm very stressed, I don't usually have a bad dream.
|
Khi tôi rất căng thẳng, tôi thường không có một giấc mơ tồi tệ. |
| Nghi vấn |
If she eats cheese late at night, does she have a bad dream?
|
Nếu cô ấy ăn phô mai muộn vào ban đêm, cô ấy có gặp ác mộng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been having a bad dream before I woke her up.
|
Cô ấy đã gặp một cơn ác mộng trước khi tôi đánh thức cô ấy. |
| Phủ định |
He hadn't been having a bad dream every night, only occasionally.
|
Anh ấy không phải đêm nào cũng gặp ác mộng, chỉ thỉnh thoảng thôi. |
| Nghi vấn |
Had you been having a bad dream when I found you sweating?
|
Có phải bạn đã gặp ác mộng khi tôi thấy bạn đổ mồ hôi không? |