(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nightmare
B1

nightmare

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ác mộng cơn ác mộng điều kinh khủng sự kinh hoàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nightmare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giấc mơ rất khó chịu.

Definition (English Meaning)

A very unpleasant dream.

Ví dụ Thực tế với 'Nightmare'

  • "I had a terrible nightmare last night."

    "Tôi đã có một cơn ác mộng kinh khủng đêm qua."

  • "The traffic jam was a complete nightmare."

    "Vụ kẹt xe là một cơn ác mộng thực sự."

  • "She keeps having nightmares about the accident."

    "Cô ấy cứ gặp ác mộng về vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nightmare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Nightmare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường liên quan đến cảm giác sợ hãi, lo lắng, hoặc tuyệt vọng. Nightmare khác với 'bad dream' ở mức độ nghiêm trọng; nightmare gây ra sự tỉnh giấc và khó chịu kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'Nightmare of' thường dùng để mô tả nguồn gốc hoặc chủ đề của cơn ác mộng. 'Nightmare about' cũng tương tự, nhưng ít trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nightmare'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)