unpleasant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpleasant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thú vị hoặc dễ chịu; gây khó chịu hoặc không thích.
Definition (English Meaning)
Not enjoyable or agreeable; causing discomfort or dislike.
Ví dụ Thực tế với 'Unpleasant'
-
"The smell in the room was very unpleasant."
"Mùi trong phòng rất khó chịu."
-
"She had an unpleasant experience at the dentist."
"Cô ấy đã có một trải nghiệm khó chịu tại nha sĩ."
-
"The weather was particularly unpleasant this morning."
"Thời tiết đặc biệt khó chịu vào sáng nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpleasant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpleasant
- Adverb: unpleasantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpleasant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpleasant' thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, cảm xúc, hoặc người không mang lại sự hài lòng hoặc thoải mái. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với các từ như 'horrible' hay 'terrible'. So sánh với 'disagreeable', 'unpleasant' thường ám chỉ cảm giác khó chịu về mặt cảm xúc hoặc giác quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpleasant'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medicine tasted unpleasantly bitter.
|
Thuốc có vị đắng khó chịu. |
| Phủ định |
The experience was not unpleasant.
|
Trải nghiệm đó không hề khó chịu. |
| Nghi vấn |
Was the weather unpleasant during your trip?
|
Thời tiết có khó chịu trong chuyến đi của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the hotel would be so unpleasant, I would have booked a different one.
|
Nếu tôi biết khách sạn sẽ khó chịu như vậy, tôi đã đặt một khách sạn khác. |
| Phủ định |
If she hadn't acted so unpleasantly, they would not have fired her from the job.
|
Nếu cô ấy không hành xử một cách khó chịu như vậy, họ đã không sa thải cô ấy khỏi công việc. |
| Nghi vấn |
Would you have complained if the food had tasted unpleasantly?
|
Bạn có phàn nàn không nếu thức ăn có vị khó chịu? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rude comment was perceived as unpleasant by many.
|
Lời bình luận thô lỗ bị nhiều người nhận thấy là khó chịu. |
| Phủ định |
The situation was not considered unpleasant by the optimists.
|
Tình huống này không được những người lạc quan cho là khó chịu. |
| Nghi vấn |
Was the food found unpleasantly salty by the guests?
|
Đồ ăn có bị khách thấy mặn một cách khó chịu không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather yesterday was unpleasant.
|
Thời tiết hôm qua thật khó chịu. |
| Phủ định |
She didn't behave unpleasantly at the party.
|
Cô ấy đã không cư xử một cách khó chịu tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Was the food at the restaurant unpleasant?
|
Đồ ăn ở nhà hàng có khó chịu không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather has been unpleasant this week.
|
Thời tiết tuần này thật khó chịu. |
| Phủ định |
I haven't experienced such an unpleasant situation before.
|
Tôi chưa từng trải qua tình huống khó chịu như vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Has the food always tasted this unpleasantly?
|
Thức ăn có phải lúc nào cũng có vị khó chịu như vậy không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to find crowded buses unpleasant, but now he doesn't mind them.
|
Anh ấy từng thấy xe buýt đông đúc khó chịu, nhưng giờ anh ấy không bận tâm nữa. |
| Phủ định |
She didn't use to react unpleasantly to criticism, but lately she's been more sensitive.
|
Cô ấy đã từng không phản ứng một cách khó chịu với những lời chỉ trích, nhưng gần đây cô ấy trở nên nhạy cảm hơn. |
| Nghi vấn |
Did you use to think the weather was always unpleasant here?
|
Bạn đã từng nghĩ thời tiết ở đây luôn khó chịu phải không? |