(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pleasant dream
B1

pleasant dream

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giấc mơ đẹp giấc mơ dễ chịu mộng đẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleasant dream'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang lại cảm giác hài lòng và thích thú hạnh phúc.

Definition (English Meaning)

Giving a sense of happy satisfaction or enjoyment.

Ví dụ Thực tế với 'Pleasant dream'

  • "We had a pleasant evening."

    "Chúng tôi đã có một buổi tối dễ chịu."

  • "She often has pleasant dreams about her childhood."

    "Cô ấy thường có những giấc mơ đẹp về thời thơ ấu của mình."

  • "I hope you have pleasant dreams tonight."

    "Tôi hy vọng bạn sẽ có những giấc mơ đẹp tối nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pleasant dream'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Pleasant dream'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'pleasant' thường được dùng để mô tả những trải nghiệm, cảm xúc hoặc sự vật mang lại cảm giác dễ chịu, thoải mái và hài lòng. Nó mang sắc thái tích cực, nhưng không quá mạnh mẽ như 'wonderful' hay 'delightful'. Nó thường được dùng để chỉ những điều bình dị, nhưng mang lại niềm vui và sự hài lòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleasant dream'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will have a pleasant dream tonight.
Tôi sẽ có một giấc mơ đẹp đêm nay.
Phủ định
She is not going to have a pleasant dream after watching that horror movie.
Cô ấy sẽ không có một giấc mơ đẹp sau khi xem bộ phim kinh dị đó.
Nghi vấn
Will you have a pleasant dream if you drink chamomile tea?
Bạn sẽ có một giấc mơ đẹp nếu bạn uống trà hoa cúc chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)