pleasant dream
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleasant dream'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang lại cảm giác hài lòng và thích thú hạnh phúc.
Definition (English Meaning)
Giving a sense of happy satisfaction or enjoyment.
Ví dụ Thực tế với 'Pleasant dream'
-
"We had a pleasant evening."
"Chúng tôi đã có một buổi tối dễ chịu."
-
"She often has pleasant dreams about her childhood."
"Cô ấy thường có những giấc mơ đẹp về thời thơ ấu của mình."
-
"I hope you have pleasant dreams tonight."
"Tôi hy vọng bạn sẽ có những giấc mơ đẹp tối nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pleasant dream'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pleasant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pleasant dream'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'pleasant' thường được dùng để mô tả những trải nghiệm, cảm xúc hoặc sự vật mang lại cảm giác dễ chịu, thoải mái và hài lòng. Nó mang sắc thái tích cực, nhưng không quá mạnh mẽ như 'wonderful' hay 'delightful'. Nó thường được dùng để chỉ những điều bình dị, nhưng mang lại niềm vui và sự hài lòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleasant dream'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will have a pleasant dream tonight.
|
Tôi sẽ có một giấc mơ đẹp đêm nay. |
| Phủ định |
She is not going to have a pleasant dream after watching that horror movie.
|
Cô ấy sẽ không có một giấc mơ đẹp sau khi xem bộ phim kinh dị đó. |
| Nghi vấn |
Will you have a pleasant dream if you drink chamomile tea?
|
Bạn sẽ có một giấc mơ đẹp nếu bạn uống trà hoa cúc chứ? |