(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bad reputation
B2

bad reputation

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

tai tiếng tiếng xấu mang tiếng xấu không có danh tiếng tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bad reputation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ý kiến chung về ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt liên quan đến hành vi hoặc tính cách của họ, mang tính tiêu cực.

Definition (English Meaning)

A generally held opinion about someone or something, especially in relation to their behavior or character, that is negative.

Ví dụ Thực tế với 'Bad reputation'

  • "The company has a bad reputation for poor customer service."

    "Công ty này có tiếng xấu về dịch vụ khách hàng kém."

  • "His bad reputation preceded him, making it difficult to find a job."

    "Tiếng xấu của anh ta đi trước, khiến anh ta khó tìm được việc làm."

  • "The politician's bad reputation was damaged further by the recent allegations."

    "Tiếng xấu của chính trị gia đó càng bị tổn hại thêm bởi những cáo buộc gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bad reputation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

good reputation(tiếng tốt)
good name(danh tiếng tốt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Bad reputation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Bad reputation" thường được dùng để chỉ việc ai đó hoặc một tổ chức bị nhiều người đánh giá tiêu cực do những hành động hoặc đặc điểm không tốt của họ. Nó có thể ảnh hưởng lớn đến các mối quan hệ xã hội, cơ hội việc làm, hoặc uy tín kinh doanh. Cụm từ này nhấn mạnh sự lan rộng và phổ biến của đánh giá tiêu cực, không chỉ là một vài ý kiến đơn lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

“for”: Diễn tả nguyên nhân của sự tai tiếng. Ví dụ: 'He has a bad reputation for lying'. "of": Diễn tả đặc điểm của sự tai tiếng. Ví dụ: 'He has a bad reputation of being unreliable'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bad reputation'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a company consistently delivers poor service, it gets a bad reputation.
Nếu một công ty liên tục cung cấp dịch vụ kém, nó sẽ có tiếng xấu.
Phủ định
If a politician doesn't keep their promises, they don't get a bad reputation immediately; it takes time.
Nếu một chính trị gia không giữ lời hứa, họ không có tiếng xấu ngay lập tức; cần có thời gian.
Nghi vấn
If a restaurant uses low-quality ingredients, does it get a bad reputation?
Nếu một nhà hàng sử dụng nguyên liệu chất lượng thấp, nó có bị tiếng xấu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)