(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ good reputation
B2

good reputation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

danh tiếng tốt tiếng tăm tốt uy tín tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good reputation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhận thức tích cực hoặc sự đánh giá cao mà người khác dành cho một người, tổ chức hoặc sản phẩm.

Definition (English Meaning)

A positive perception or high regard held by others towards a person, organization, or product.

Ví dụ Thực tế với 'Good reputation'

  • "The company has a good reputation for providing high-quality products."

    "Công ty có một danh tiếng tốt trong việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao."

  • "Building a good reputation takes time and effort."

    "Xây dựng một danh tiếng tốt cần thời gian và nỗ lực."

  • "A good reputation can attract more customers."

    "Một danh tiếng tốt có thể thu hút nhiều khách hàng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Good reputation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

positive image(hình ảnh tích cực)
good name(tiếng tốt)
high standing(vị thế cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Good reputation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'good reputation' mang nghĩa là một danh tiếng tốt, được mọi người tin tưởng và đánh giá cao. Nó thường được sử dụng để chỉ sự đáng tin cậy, đạo đức, và chất lượng cao. Khác với 'bad reputation' (danh tiếng xấu) hoặc 'no reputation' (không có danh tiếng), 'good reputation' là một tài sản vô giá giúp xây dựng lòng tin và thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

'for' thường được dùng để chỉ lý do hoặc lĩnh vực mà danh tiếng tốt được xây dựng (e.g., 'good reputation for honesty'). 'as' thường được dùng để chỉ vai trò hoặc đặc điểm mà danh tiếng tốt thể hiện (e.g., 'good reputation as a reliable partner').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Good reputation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)