(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ baffle
B2

baffle

động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm bối rối làm hoang mang tấm chắn vách ngăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baffle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm ai đó hoàn toàn bối rối, hoang mang hoặc khó hiểu; làm ai đó hoàn toàn lẫn lộn.

Definition (English Meaning)

To totally bewilder or perplex; to confuse someone completely.

Ví dụ Thực tế với 'Baffle'

  • "The sudden change in the market baffled investors."

    "Sự thay đổi đột ngột trên thị trường đã làm các nhà đầu tư bối rối."

  • "The complex instructions completely baffled me."

    "Những hướng dẫn phức tạp hoàn toàn làm tôi bối rối."

  • "The engine baffle prevents overheating."

    "Tấm chắn động cơ ngăn ngừa quá nhiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Baffle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: baffle
  • Verb: baffle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clarify(làm rõ)
explain(giải thích)
enlighten(khai sáng)

Từ liên quan (Related Words)

mystery(điều bí ẩn)
puzzle(câu đố)
confusion(sự bối rối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Baffle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'baffle' thường được dùng khi một vấn đề, câu hỏi, hoặc tình huống quá phức tạp hoặc kỳ lạ đến mức người ta không thể hiểu hoặc giải quyết được. Nó mạnh hơn so với 'confuse' (làm bối rối) và ngụ ý sự hoàn toàn không hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by at

Khi đi với 'by', nó mô tả cái gì gây ra sự bối rối. Ví dụ: 'I was baffled by his strange behavior.' Khi đi với 'at', nó diễn tả sự ngạc nhiên và bối rối trước một điều gì đó. Ví dụ: 'She was baffled at his question.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Baffle'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The complex math problem, which seemed to baffle even the professor, was eventually solved by a student.
Bài toán phức tạp, dường như gây bối rối ngay cả cho giáo sư, cuối cùng đã được một sinh viên giải quyết.
Phủ định
The witness, who claimed to know the truth, didn't offer any information that could baffle the investigators.
Nhân chứng, người khẳng định biết sự thật, đã không cung cấp bất kỳ thông tin nào có thể gây bối rối cho các nhà điều tra.
Nghi vấn
Is there a question, which could baffle even the most intelligent AI, that you can think of?
Bạn có thể nghĩ ra một câu hỏi nào, có thể gây bối rối ngay cả cho AI thông minh nhất không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The complex problem baffled the students.
Vấn đề phức tạp làm khó các sinh viên.
Phủ định
The magician's tricks didn't baffle the experienced audience.
Những trò ảo thuật của nhà ảo thuật không làm khó được khán giả dày dặn kinh nghiệm.
Nghi vấn
Does the intricate design of the machine baffle engineers?
Thiết kế phức tạp của máy móc có làm khó các kỹ sư không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The complex instructions baffle new employees.
Những hướng dẫn phức tạp làm khó hiểu các nhân viên mới.
Phủ định
Never had I been so baffled by a magic trick.
Chưa bao giờ tôi bị bối rối đến vậy bởi một trò ảo thuật.
Nghi vấn
Should the outcome baffle you, consult the manual again.
Nếu kết quả làm bạn bối rối, hãy tham khảo lại hướng dẫn sử dụng.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The complex plot of the movie baffled many viewers.
Cốt truyện phức tạp của bộ phim đã làm khó hiểu nhiều người xem.
Phủ định
The instructions didn't baffle him at all; he understood them immediately.
Những hướng dẫn không hề làm anh ấy bối rối; anh ấy hiểu chúng ngay lập tức.
Nghi vấn
Did the magician's trick baffle the audience?
Màn ảo thuật của nhà ảo thuật có làm khán giả bối rối không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The complex problem has baffled many scientists for decades.
Vấn đề phức tạp đã làm bối rối nhiều nhà khoa học trong nhiều thập kỷ.
Phủ định
She has not been baffled by any of the questions on the test.
Cô ấy đã không bị bối rối bởi bất kỳ câu hỏi nào trong bài kiểm tra.
Nghi vấn
Has the magician's trick baffled the audience?
Màn ảo thuật của ảo thuật gia đã làm khán giả bối rối phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)