ballot qualification
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ballot qualification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các yêu cầu hoặc điều kiện mà một người phải đáp ứng để đủ điều kiện bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử.
Definition (English Meaning)
The requirements or conditions that a person must meet in order to be eligible to vote in an election.
Ví dụ Thực tế với 'Ballot qualification'
-
"One of the key issues in the debate was the ballot qualification requirements for new voters."
"Một trong những vấn đề then chốt trong cuộc tranh luận là các yêu cầu về tiêu chuẩn bỏ phiếu cho cử tri mới."
-
"The new law significantly altered the ballot qualification process."
"Luật mới đã thay đổi đáng kể quy trình xét duyệt tư cách bầu cử."
-
"Ensuring fair ballot qualification is essential for a democratic election."
"Đảm bảo tiêu chuẩn bỏ phiếu công bằng là điều cần thiết cho một cuộc bầu cử dân chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ballot qualification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ballot, qualification
- Verb: qualify
- Adjective: qualified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ballot qualification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến những tiêu chí cụ thể mà một cá nhân phải đạt được để có quyền tham gia bỏ phiếu. Các tiêu chí này có thể bao gồm độ tuổi tối thiểu, cư trú tại một khu vực nhất định, đăng ký cử tri, không bị tước quyền bầu cử do tiền án tiền sự, v.v. 'Qualification' nhấn mạnh tính chính thức và pháp lý của các yêu cầu này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Ballot qualification *for* an election’ chỉ rõ loại bầu cử mà các điều kiện áp dụng. ‘Ballot qualification *of* a voter’ đề cập đến việc đánh giá xem một cử tri có đáp ứng các điều kiện hay không.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ballot qualification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.