(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ balm
B2

balm

noun

Nghĩa tiếng Việt

dầu xoa thuốc mỡ liều thuốc tinh thần sự an ủi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc mỡ hoặc chế phẩm thơm được sử dụng để chữa lành hoặc làm dịu da.

Definition (English Meaning)

A fragrant ointment or preparation used to heal or soothe the skin.

Ví dụ Thực tế với 'Balm'

  • "She applied a soothing balm to her sunburned skin."

    "Cô ấy thoa một loại thuốc mỡ làm dịu lên vùng da bị cháy nắng."

  • "The doctor recommended a medicated balm for the rash."

    "Bác sĩ khuyên dùng một loại thuốc mỡ có dược tính để bôi lên chỗ phát ban."

  • "Music can be a balm for the soul."

    "Âm nhạc có thể là liều thuốc xoa dịu tâm hồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Balm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: balm
  • Verb: balm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

salve(thuốc mỡ)
ointment(thuốc mỡ)
lotion(sữa dưỡng da)
emollient(chất làm mềm da)
soothe(xoa dịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dược phẩm Y học Mỹ phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Balm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Balm'' thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc mỡ có tác dụng làm dịu, giảm đau hoặc chữa lành các vết thương nhỏ, vết bỏng hoặc da khô. Khác với 'ointment' mang nghĩa rộng hơn, 'balm' thường nhấn mạnh vào thành phần tự nhiên và hương thơm dễ chịu. So với 'lotion', 'balm' đặc hơn và có tác dụng dưỡng ẩm sâu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Balm for' được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của thuốc mỡ, ví dụ: 'balm for sunburn' (thuốc mỡ trị cháy nắng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Balm'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because her skin was so dry, she applied a soothing balm after she showered.
Bởi vì da của cô ấy quá khô, cô ấy đã thoa một loại dầu dưỡng làm dịu sau khi tắm.
Phủ định
Although he felt stressed, he didn't balm his skin with lavender oil before bed as he usually did.
Mặc dù cảm thấy căng thẳng, anh ấy đã không xoa dầu oải hương lên da trước khi ngủ như thường lệ.
Nghi vấn
If you have a sunburn, will you apply a balm to soothe the pain?
Nếu bạn bị cháy nắng, bạn có thoa dầu dưỡng để làm dịu cơn đau không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ah, this balm soothes my aching muscles.
A, loại dầu dưỡng này xoa dịu các cơ bắp đang đau nhức của tôi.
Phủ định
Alas, no balm can heal his broken heart.
Than ôi, không có loại dầu dưỡng nào có thể chữa lành trái tim tan vỡ của anh ấy.
Nghi vấn
Well, does this balm really work?
Chà, loại dầu dưỡng này có thực sự hiệu quả không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long day of hiking, the balm, a gift from a friend, soothed her aching muscles.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, loại dầu xoa bóp, một món quà từ một người bạn, đã xoa dịu những cơ bắp nhức mỏi của cô ấy.
Phủ định
Unlike the promises made, the so-called healing balm did not, in fact, alleviate any of his pain.
Không giống như những lời hứa, loại dầu xoa bóp được gọi là chữa lành thực tế đã không làm giảm bất kỳ cơn đau nào của anh ấy.
Nghi vấn
Sarah, is this balm, made from natural herbs, really effective for sunburns?
Sarah, loại dầu xoa bóp này, được làm từ các loại thảo mộc tự nhiên, có thực sự hiệu quả cho cháy nắng không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known about his anxiety, she would balm his worries with kind words now.
Nếu cô ấy đã biết về sự lo lắng của anh ấy, cô ấy đã xoa dịu những lo lắng của anh ấy bằng những lời tử tế bây giờ.
Phủ định
If he hadn't been so stressed, he wouldn't balm himself with that expensive lotion every night.
Nếu anh ấy không quá căng thẳng, anh ấy đã không xoa dịu bản thân bằng loại kem dưỡng đắt tiền đó mỗi đêm.
Nghi vấn
If they had realized the severity of the situation, would they balm the affected area with the special ointment?
Nếu họ nhận ra mức độ nghiêm trọng của tình hình, liệu họ có xoa dịu khu vực bị ảnh hưởng bằng loại thuốc mỡ đặc biệt không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she needed a soothing balm for her sunburn.
Cô ấy nói rằng cô ấy cần một loại thuốc làm dịu cho vết cháy nắng của mình.
Phủ định
He said that he did not balm his lips before going outside.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không thoa son dưỡng môi trước khi ra ngoài.
Nghi vấn
She asked if I had used a balm on my skin.
Cô ấy hỏi liệu tôi có dùng một loại kem dưỡng da nào trên da của mình không.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been balming her lips all day to soothe the dryness.
Cô ấy đã thoa son dưỡng môi cả ngày để làm dịu sự khô rát.
Phủ định
They haven't been balming the patient's wounds properly, so they are not healing well.
Họ đã không xoa dịu vết thương của bệnh nhân đúng cách, vì vậy chúng không lành tốt.
Nghi vấn
Has the gardener been balming the rose bushes with special oil to protect them from pests?
Người làm vườn có đang xoa dầu đặc biệt cho những bụi hoa hồng để bảo vệ chúng khỏi sâu bệnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)