banishment of demons
Noun (Phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banishment of demons'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động trục xuất hoặc xua đuổi tà ma hoặc quỷ dữ.
Definition (English Meaning)
The act of expelling or driving away evil spirits or demons.
Ví dụ Thực tế với 'Banishment of demons'
-
"The ritual focused on the banishment of demons from the possessed individual."
"Nghi lễ tập trung vào việc trục xuất quỷ dữ khỏi người bị ám."
-
"The priest performed a ceremony for the banishment of demons."
"Cha xứ đã thực hiện một nghi lễ để trục xuất quỷ dữ."
-
"Ancient texts describe methods for the banishment of demons."
"Các văn bản cổ mô tả các phương pháp trục xuất quỷ dữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Banishment of demons'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Banishment of demons'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, tín ngưỡng, hoặc văn hóa dân gian liên quan đến việc giải trừ các thế lực siêu nhiên. 'Banishment' nhấn mạnh sự cưỡng chế, đẩy lùi vĩnh viễn. So sánh với 'exorcism' (lễ trừ tà), 'banishment' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, không nhất thiết phải thông qua một nghi lễ cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị trục xuất, tức là 'demons'. Nó thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc đối tượng của hành động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Banishment of demons'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shaman banished the demon from the village last night.
|
Thầy phù thủy đã trục xuất con quỷ khỏi ngôi làng đêm qua. |
| Phủ định |
They didn't believe in the banishment of demons during that era.
|
Họ không tin vào việc trục xuất ma quỷ trong thời đại đó. |
| Nghi vấn |
Did the ritual involve the banishment of demonic forces?
|
Nghi lễ có liên quan đến việc trục xuất các thế lực ma quỷ không? |