(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ barbiturate
C1

barbiturate

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc barbiturat thuốc an thần barbiturat dẫn xuất barbiturat
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barbiturate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ loại thuốc an thần và gây ngủ nào có nguồn gốc từ axit barbituric.

Definition (English Meaning)

Any of a class of sedative and sleep-inducing drugs derived from barbituric acid.

Ví dụ Thực tế với 'Barbiturate'

  • "The doctor prescribed a barbiturate to help the patient sleep."

    "Bác sĩ kê đơn một loại barbiturate để giúp bệnh nhân ngủ."

  • "Long-term use of barbiturates can lead to dependence."

    "Sử dụng barbiturates lâu dài có thể dẫn đến sự lệ thuộc."

  • "Barbiturates are rarely prescribed today due to their risk of overdose."

    "Barbiturates hiếm khi được kê đơn ngày nay do nguy cơ quá liều của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Barbiturate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: barbiturate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sedative(thuốc an thần)
hypnotic(thuốc ngủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

stimulant(thuốc kích thích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Barbiturate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Barbiturates là một nhóm thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương, được sử dụng để điều trị chứng lo âu, mất ngủ và co giật. Tuy nhiên, chúng có thể gây nghiện và có nhiều tác dụng phụ, do đó ít được sử dụng hơn so với các loại thuốc khác như benzodiazepines. Barbiturates có thể tương tác với rượu và các thuốc ức chế khác, làm tăng nguy cơ suy hô hấp và tử vong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Dùng 'with' khi nói về việc kết hợp barbiturate với một chất khác. Ví dụ: 'The patient was given a barbiturate with an anti-anxiety medication.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Barbiturate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)