(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ central nervous system depressant
C1

central nervous system depressant

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương chất ức chế hệ thần kinh trung ương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Central nervous system depressant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc hoặc chất khác làm chậm hoạt động của hệ thần kinh trung ương.

Definition (English Meaning)

A drug or other substance that slows the activity of the central nervous system.

Ví dụ Thực tế với 'Central nervous system depressant'

  • "Alcohol is a common central nervous system depressant."

    "Rượu là một chất ức chế hệ thần kinh trung ương phổ biến."

  • "The doctor prescribed a central nervous system depressant to help the patient sleep."

    "Bác sĩ kê đơn thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương để giúp bệnh nhân ngủ."

  • "Overdosing on central nervous system depressants can be fatal."

    "Sử dụng quá liều thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương có thể gây tử vong."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Central nervous system depressant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: central nervous system depressant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stimulant(chất kích thích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Central nervous system depressant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả một nhóm các chất có tác dụng làm giảm hoạt động của não bộ và hệ thần kinh, dẫn đến các tác dụng như an thần, giảm lo âu, giãn cơ và đôi khi gây ngủ. Các chất này có thể gây nghiện và nguy hiểm nếu dùng quá liều hoặc kết hợp với nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as to treat

* for: Chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 'This medication is used as a central nervous system depressant for anxiety.' (Thuốc này được sử dụng như một chất ức chế hệ thần kinh trung ương để điều trị chứng lo âu).
* as: Mô tả vai trò của chất. Ví dụ: 'Alcohol acts as a central nervous system depressant.' (Rượu hoạt động như một chất ức chế hệ thần kinh trung ương).
* to treat: Chỉ mục đích điều trị. Ví dụ: 'These drugs are used as CNS depressants to treat insomnia.' (Những loại thuốc này được sử dụng như thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương để điều trị chứng mất ngủ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Central nervous system depressant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)