(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ barely
B1

barely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

vừa đủ hầu như không chút xíu sát nút suýt soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hầu như không; vừa đủ.

Definition (English Meaning)

Almost not; only just.

Ví dụ Thực tế với 'Barely'

  • "He barely escaped."

    "Anh ta suýt soát thoát được."

  • "I barely know him."

    "Tôi hầu như không biết anh ta."

  • "We barely had enough money to pay the rent."

    "Chúng tôi vừa đủ tiền để trả tiền thuê nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Barely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Ghi chú Cách dùng 'Barely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Barely' diễn tả một sự việc xảy ra với mức độ rất nhỏ, sát nút, hoặc chỉ vừa đủ để xảy ra. Nó thường mang sắc thái thiếu thốn, khó khăn. So với 'hardly', 'barely' thường nhấn mạnh sự suýt soát, gần như không thể hơn là mức độ khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Barely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)