barely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hầu như không; vừa đủ.
Definition (English Meaning)
Almost not; only just.
Ví dụ Thực tế với 'Barely'
-
"He barely escaped."
"Anh ta suýt soát thoát được."
-
"I barely know him."
"Tôi hầu như không biết anh ta."
-
"We barely had enough money to pay the rent."
"Chúng tôi vừa đủ tiền để trả tiền thuê nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Barely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Barely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Barely' diễn tả một sự việc xảy ra với mức độ rất nhỏ, sát nút, hoặc chỉ vừa đủ để xảy ra. Nó thường mang sắc thái thiếu thốn, khó khăn. So với 'hardly', 'barely' thường nhấn mạnh sự suýt soát, gần như không thể hơn là mức độ khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Barely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.