(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bargain
B1

bargain

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

món hời sự mặc cả thỏa thuận trả giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bargain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều người hoặc nhóm về những gì mỗi bên sẽ làm cho bên kia.

Definition (English Meaning)

An agreement between two or more people or groups as to what each will do for the other.

Ví dụ Thực tế với 'Bargain'

  • "They struck a bargain to sell the land."

    "Họ đã đạt được thỏa thuận bán mảnh đất."

  • "The car was a bargain at that price."

    "Chiếc xe đó là một món hời với mức giá đó."

  • "Don't be afraid to bargain when you're buying souvenirs."

    "Đừng ngại mặc cả khi bạn mua đồ lưu niệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bargain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

discount(giảm giá)
sale(giảm giá, khuyến mãi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Bargain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa gốc của 'bargain' là một thỏa thuận đã được thương lượng, thường mang lại lợi ích cho cả hai bên. Trong ngữ cảnh mua bán, nó ám chỉ một món hời, một món đồ được mua với giá tốt hơn giá trị thực của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for into

for: dùng để chỉ mục đích của việc mặc cả (VD: bargain for a lower price); into: dùng khi thuyết phục ai đó tham gia một thỏa thuận (VD: talk someone into a bargain).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bargain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)