bargain
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bargain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều người hoặc nhóm về những gì mỗi bên sẽ làm cho bên kia.
Definition (English Meaning)
An agreement between two or more people or groups as to what each will do for the other.
Ví dụ Thực tế với 'Bargain'
-
"They struck a bargain to sell the land."
"Họ đã đạt được thỏa thuận bán mảnh đất."
-
"The car was a bargain at that price."
"Chiếc xe đó là một món hời với mức giá đó."
-
"Don't be afraid to bargain when you're buying souvenirs."
"Đừng ngại mặc cả khi bạn mua đồ lưu niệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bargain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bargain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa gốc của 'bargain' là một thỏa thuận đã được thương lượng, thường mang lại lợi ích cho cả hai bên. Trong ngữ cảnh mua bán, nó ám chỉ một món hời, một món đồ được mua với giá tốt hơn giá trị thực của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
for: dùng để chỉ mục đích của việc mặc cả (VD: bargain for a lower price); into: dùng khi thuyết phục ai đó tham gia một thỏa thuận (VD: talk someone into a bargain).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bargain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.