(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discount
B1

discount

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giảm giá chiết khấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discount'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giảm giá so với giá thông thường của một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

A deduction from the usual cost of something.

Ví dụ Thực tế với 'Discount'

  • "They are offering a 10% discount on all items in the store."

    "Họ đang giảm giá 10% cho tất cả các mặt hàng trong cửa hàng."

  • "Students can get a discount with a valid ID."

    "Học sinh có thể được giảm giá nếu có thẻ học sinh hợp lệ."

  • "The airline is offering discounts on flights booked in advance."

    "Hãng hàng không đang giảm giá cho các chuyến bay đặt trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discount'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sale(bán hàng, đợt giảm giá)
coupon(phiếu giảm giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Discount'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Discount thường được sử dụng khi bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ để thu hút khách hàng. Nó có thể là một phần trăm giảm giá (ví dụ: 20% off) hoặc một số tiền cụ thể (ví dụ: $10 off). Khác với 'sale' thường mang tính chất tổng thể và có thể áp dụng cho nhiều sản phẩm, 'discount' thường cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

on: Áp dụng cho đối tượng được giảm giá (e.g., discount on furniture). for: Áp dụng cho lý do giảm giá (e.g., discount for students).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discount'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)