haggle
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haggle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mặc cả, tranh cãi dai dẳng hoặc tranh luận (về giá cả hoặc các điều khoản của một thỏa thuận).
Definition (English Meaning)
To dispute or bargain persistently or argumentatively (over a price or terms of an agreement).
Ví dụ Thực tế với 'Haggle'
-
"He haggled with the vendor over the price of the rug."
"Anh ấy đã mặc cả với người bán về giá của tấm thảm."
-
"It's part of the culture to haggle in the market."
"Mặc cả là một phần của văn hóa ở khu chợ này."
-
"She's a skilled negotiator, always ready to haggle for a better deal."
"Cô ấy là một nhà đàm phán giỏi, luôn sẵn sàng mặc cả để có được một thỏa thuận tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Haggle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Haggle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'haggle' thường được sử dụng để mô tả việc mặc cả một cách kiên trì, đôi khi gay gắt, nhằm đạt được một mức giá tốt hơn. Nó thường liên quan đến việc thương lượng trực tiếp giữa người mua và người bán, đặc biệt là ở các chợ trời, cửa hàng nhỏ hoặc khi mua hàng đã qua sử dụng. Khác với 'negotiate' là một quá trình đàm phán trang trọng hơn, 'haggle' mang tính chất thân mật và có phần 'cứng đầu' hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Haggle over/about something’: Mặc cả về một thứ gì đó cụ thể (ví dụ: giá cả). ‘Haggle for something’: Mặc cả để có được một thứ gì đó (ví dụ: một mức giá tốt hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Haggle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.