(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ haggle
B2

haggle

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

mặc cả trả giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haggle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mặc cả, tranh cãi dai dẳng hoặc tranh luận (về giá cả hoặc các điều khoản của một thỏa thuận).

Definition (English Meaning)

To dispute or bargain persistently or argumentatively (over a price or terms of an agreement).

Ví dụ Thực tế với 'Haggle'

  • "He haggled with the vendor over the price of the rug."

    "Anh ấy đã mặc cả với người bán về giá của tấm thảm."

  • "It's part of the culture to haggle in the market."

    "Mặc cả là một phần của văn hóa ở khu chợ này."

  • "She's a skilled negotiator, always ready to haggle for a better deal."

    "Cô ấy là một nhà đàm phán giỏi, luôn sẵn sàng mặc cả để có được một thỏa thuận tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Haggle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

auction(đấu giá)
market(thị trường)
discount(giảm giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Haggle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'haggle' thường được sử dụng để mô tả việc mặc cả một cách kiên trì, đôi khi gay gắt, nhằm đạt được một mức giá tốt hơn. Nó thường liên quan đến việc thương lượng trực tiếp giữa người mua và người bán, đặc biệt là ở các chợ trời, cửa hàng nhỏ hoặc khi mua hàng đã qua sử dụng. Khác với 'negotiate' là một quá trình đàm phán trang trọng hơn, 'haggle' mang tính chất thân mật và có phần 'cứng đầu' hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over about for

‘Haggle over/about something’: Mặc cả về một thứ gì đó cụ thể (ví dụ: giá cả). ‘Haggle for something’: Mặc cả để có được một thứ gì đó (ví dụ: một mức giá tốt hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Haggle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)