agreement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agreement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đồng ý, sự thỏa thuận; tình trạng đồng ý, nhất trí.
Definition (English Meaning)
A situation in which people share the same opinion or feeling; the state of agreeing.
Ví dụ Thực tế với 'Agreement'
-
"We are in agreement on this matter."
"Chúng tôi đồng ý với nhau về vấn đề này."
-
"The two leaders reached an agreement on a ceasefire."
"Hai nhà lãnh đạo đã đạt được thỏa thuận về một lệnh ngừng bắn."
-
"There is a general agreement that something must be done."
"Có một sự đồng thuận chung rằng cần phải làm điều gì đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agreement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agreement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Agreement thường được dùng để chỉ sự thống nhất về ý kiến, quan điểm hoặc một thỏa thuận chính thức, ràng buộc pháp lý. Nó khác với 'understanding' (sự hiểu biết) ở chỗ 'agreement' nhấn mạnh đến sự chấp thuận và cam kết, trong khi 'understanding' chỉ đơn thuần là sự thấu hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Agreement on/about something': đồng ý về vấn đề gì (thường là một chủ đề cụ thể). '- Agreement with someone': đồng ý với ai (về một quan điểm, ý kiến nào đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agreement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.