(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bargaining
B2

bargaining

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự mặc cả sự thương lượng quá trình mặc cả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bargaining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thương lượng, mặc cả; cuộc thảo luận giữa các bên để đạt được thỏa thuận.

Definition (English Meaning)

Discussion between people trying to come to an agreement.

Ví dụ Thực tế với 'Bargaining'

  • "The bargaining over the price of the car took several hours."

    "Việc mặc cả về giá chiếc xe hơi mất vài giờ."

  • "The union is bargaining for better wages and benefits."

    "Công đoàn đang thương lượng để có mức lương và phúc lợi tốt hơn."

  • "Bargaining is a common practice in many markets."

    "Mặc cả là một hành vi phổ biến ở nhiều chợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bargaining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bargain
  • Verb: bargain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreement(sự đồng ý, thỏa thuận)
acceptance(sự chấp nhận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Bargaining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bargaining thường liên quan đến việc hai hoặc nhiều bên cố gắng đạt được một thỏa thuận mà cả hai đều chấp nhận được, thường là về giá cả, điều khoản hoặc các điều kiện khác. Nó nhấn mạnh quá trình trao đổi, nhượng bộ và tìm kiếm điểm chung. Khác với 'negotiation' (đàm phán) ở chỗ 'bargaining' thường tập trung hơn vào giá cả và các điều khoản cụ thể, trong khi 'negotiation' có thể bao gồm nhiều vấn đề rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for over with

- 'bargaining for': Thương lượng để đạt được điều gì (ví dụ: giá tốt hơn).
- 'bargaining over': Thương lượng về vấn đề gì (ví dụ: giá cả).
- 'bargaining with': Thương lượng với ai (ví dụ: nhà cung cấp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bargaining'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she is good at bargaining, she always gets a discount when she shops.
Vì cô ấy giỏi mặc cả, cô ấy luôn được giảm giá khi mua sắm.
Phủ định
Unless you bargain assertively, the vendor will not lower the price for you.
Trừ khi bạn mặc cả một cách quyết đoán, người bán sẽ không giảm giá cho bạn.
Nghi vấn
If you want to get a good deal, should you bargain with the seller?
Nếu bạn muốn có được một món hời, bạn có nên mặc cả với người bán không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I like to bargain for a better price when shopping at the market.
Tôi thích mặc cả để có giá tốt hơn khi mua sắm ở chợ.
Phủ định
I decided not to bargain with the street vendor; his prices were already fair.
Tôi quyết định không mặc cả với người bán hàng rong; giá của anh ấy đã hợp lý rồi.
Nghi vấn
Is it necessary to bargain in this store, or are the prices fixed?
Có cần thiết phải mặc cả trong cửa hàng này không, hay giá đã được niêm yết?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should bargain for a lower price; it's often expected in this market.
Bạn nên mặc cả để có giá thấp hơn; điều này thường được mong đợi ở khu chợ này.
Phủ định
He can't bargain effectively because he lacks confidence.
Anh ấy không thể mặc cả hiệu quả vì thiếu tự tin.
Nghi vấn
Could we bargain with the seller for a discount on the bulk purchase?
Chúng ta có thể mặc cả với người bán để được giảm giá khi mua số lượng lớn không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They bargained for a lower price at the market.
Họ đã mặc cả để có giá thấp hơn ở chợ.
Phủ định
She didn't bargain with the seller because she trusted the price.
Cô ấy đã không mặc cả với người bán vì cô ấy tin giá cả.
Nghi vấn
Did you bargain successfully for the antique vase?
Bạn có mặc cả thành công cho chiếc bình cổ không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bargained for a lower price at the market.
Cô ấy đã mặc cả để có giá thấp hơn ở chợ.
Phủ định
They didn't bargain with the street vendor.
Họ đã không mặc cả với người bán hàng rong.
Nghi vấn
Did he bargain successfully for the antique vase?
Anh ấy đã mặc cả thành công để mua chiếc bình cổ đó phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the market closes, they will have been bargaining for hours to get the best prices on souvenirs.
Vào thời điểm chợ đóng cửa, họ sẽ đã mặc cả hàng giờ để có được giá tốt nhất cho quà lưu niệm.
Phủ định
She won't have been bargaining with the vendor for long when her friend arrives.
Cô ấy sẽ không mặc cả với người bán hàng được lâu khi bạn cô ấy đến.
Nghi vấn
Will you have been bargaining over the price of that antique rug for the entire afternoon?
Bạn sẽ đã mặc cả về giá của tấm thảm cổ đó cả buổi chiều sao?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been bargaining for a better price on that dress for hours.
Cô ấy đã mặc cả để có được một mức giá tốt hơn cho chiếc váy đó hàng giờ rồi.
Phủ định
They haven't been bargaining in good faith, according to the report.
Theo báo cáo, họ đã không mặc cả một cách thiện chí.
Nghi vấn
Have you been bargaining with the dealer about the car's features?
Bạn đã mặc cả với người bán về các tính năng của xe chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)