haggling
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haggling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mặc cả dai dẳng, đặc biệt là về giá của một thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
Bargaining persistently, especially over the cost of something.
Ví dụ Thực tế với 'Haggling'
-
"Haggling over the price of souvenirs is common in tourist markets."
"Việc mặc cả về giá quà lưu niệm là phổ biến ở các chợ du lịch."
-
"They spent hours haggling in the market."
"Họ đã dành hàng giờ để mặc cả ở chợ."
-
"Is it acceptable to haggle in this kind of store?"
"Có thể mặc cả ở loại cửa hàng này không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Haggling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: haggling
- Verb: haggle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Haggling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'haggling' nhấn mạnh vào quá trình tranh cãi, trao đổi để đạt được một mức giá thấp hơn. Nó thường liên quan đến việc thương lượng một cách kiên trì và có thể bao gồm cả việc đưa ra các đề xuất và phản đề xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Haggling over' được dùng khi chỉ rõ đối tượng được mặc cả là gì (ví dụ: giá cả). 'Haggling about' cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn và có thể mang sắc thái nhẹ hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Haggling'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That they haggle over every penny shows their dedication to saving money.
|
Việc họ mặc cả từng xu cho thấy sự tận tâm của họ trong việc tiết kiệm tiền. |
| Phủ định |
Whether she will haggle for a better price isn't what concerns me; I'm worried about the quality.
|
Việc cô ấy có mặc cả để có được một mức giá tốt hơn hay không không phải là điều tôi quan tâm; tôi lo lắng về chất lượng. |
| Nghi vấn |
Why he chose to haggle so aggressively remains a mystery to everyone.
|
Tại sao anh ấy lại chọn mặc cả một cách quyết liệt như vậy vẫn là một bí ẩn đối với mọi người. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marketplace, where haggling is a common practice, offers a unique cultural experience.
|
Khu chợ, nơi mà việc mặc cả là một hoạt động phổ biến, mang đến một trải nghiệm văn hóa độc đáo. |
| Phủ định |
The fixed-price store, where you cannot haggle, provides a straightforward shopping experience that many appreciate.
|
Cửa hàng có giá cố định, nơi bạn không thể mặc cả, mang lại trải nghiệm mua sắm đơn giản mà nhiều người đánh giá cao. |
| Nghi vấn |
Is this the vendor from whom you can haggle for a better price on souvenirs?
|
Đây có phải là người bán hàng mà bạn có thể mặc cả để có giá tốt hơn cho đồ lưu niệm không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They often haggle over the price of souvenirs at the market.
|
Họ thường mặc cả về giá của đồ lưu niệm ở chợ. |
| Phủ định |
She doesn't haggle because she feels uncomfortable negotiating prices.
|
Cô ấy không mặc cả vì cô ấy cảm thấy không thoải mái khi thương lượng giá cả. |
| Nghi vấn |
Do you usually haggle when you travel to foreign countries?
|
Bạn có thường mặc cả khi đi du lịch nước ngoài không? |