barm
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp bọt hoặc đầu trên bia hoặc các loại rượu mạch nha khác; cũng là men được sử dụng để ủ bia hoặc làm bánh mì.
Definition (English Meaning)
The froth or head on beer or other malt liquors; also, yeast used for brewing beer or making bread.
Ví dụ Thực tế với 'Barm'
-
"The baker used barm from a local brewery to give his bread a unique flavor."
"Người thợ làm bánh đã sử dụng barm từ một nhà máy bia địa phương để tạo cho bánh mì của mình một hương vị độc đáo."
-
"Traditionally, barm was skimmed from the top of fermenting beer."
"Theo truyền thống, barm được vớt từ trên cùng của bia đang lên men."
Từ loại & Từ liên quan của 'Barm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: barm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Barm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'barm' chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh làm bia và làm bánh mì. Nó đề cập đến cả bọt trên đồ uống có cồn và chính men. Trong lịch sử, nó quan trọng hơn trước khi các chủng men thuần khiết trở nên phổ biến. Ngày nay, việc sử dụng từ này có thể cho thấy cách tiếp cận truyền thống hoặc lịch sử hơn đối với việc làm bia hoặc làm bánh mì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Barm from' chỉ nguồn gốc của barm, ví dụ: 'barm from beer'. 'Barm in' chỉ sự hiện diện của barm trong một thứ gì đó, ví dụ: 'barm in the dough'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Barm'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baker used barm to make the bread rise.
|
Người thợ làm bánh đã sử dụng barm để làm cho bánh mì nở. |
| Phủ định |
The recipe doesn't call for barm.
|
Công thức không yêu cầu barm. |
| Nghi vấn |
Did she add barm to the dough?
|
Cô ấy có thêm barm vào bột không? |