(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ barriers
B2

barriers

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

rào cản vật cản chướng ngại vật sự ngăn trở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barriers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thứ ngăn cản sự di chuyển hoặc chặn đường từ nơi này đến nơi khác.

Definition (English Meaning)

Things that prevent movement or block the way from one place to another.

Ví dụ Thực tế với 'Barriers'

  • "Language barriers made communication difficult."

    "Rào cản ngôn ngữ gây khó khăn cho việc giao tiếp."

  • "They faced many barriers to success."

    "Họ phải đối mặt với nhiều rào cản để thành công."

  • "There are significant cultural barriers between us."

    "Có những rào cản văn hóa đáng kể giữa chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Barriers'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

advantages(lợi thế)
opportunities(cơ hội)

Từ liên quan (Related Words)

segregation(sự phân biệt)
border(biên giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Chính trị Kinh tế Xã hội ...)

Ghi chú Cách dùng 'Barriers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những vật cản vật lý như hàng rào, tường thành, hoặc những rào cản mang tính trừu tượng như rào cản ngôn ngữ, rào cản văn hóa, rào cản kinh tế. Khác với 'obstacle' có nghĩa rộng hơn, 'barrier' thường ngụ ý một sự ngăn chặn hoàn toàn hoặc rất khó vượt qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to between

Barrier to: rào cản đối với cái gì (ví dụ: barrier to entry - rào cản gia nhập thị trường). Barrier between: rào cản giữa hai thứ gì (ví dụ: barrier between cultures - rào cản giữa các nền văn hóa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Barriers'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company faced numerous barriers: lack of funding, limited market access, and strict regulations.
Công ty đối mặt với nhiều rào cản: thiếu vốn, khả năng tiếp cận thị trường hạn chế và các quy định nghiêm ngặt.
Phủ định
There were no significant barriers to entry: the market was open, and resources were readily available.
Không có rào cản đáng kể nào đối với việc gia nhập: thị trường mở cửa và các nguồn lực sẵn có.
Nghi vấn
What barriers did they encounter: technical difficulties, bureaucratic delays, or public opposition?
Họ đã gặp phải những rào cản nào: khó khăn kỹ thuật, chậm trễ hành chính hay sự phản đối của công chúng?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction company built barriers along the highway.
Công ty xây dựng đã xây các rào chắn dọc theo đường cao tốc.
Phủ định
The protesters did not overcome the barriers erected by the police.
Những người biểu tình đã không vượt qua được các rào cản do cảnh sát dựng lên.
Nghi vấn
Did the floodwaters breach the barriers?
Nước lũ có phá vỡ các rào chắn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have been building barriers to entry into the market for years.
Họ đã xây dựng các rào cản gia nhập thị trường trong nhiều năm.
Phủ định
The government hasn't been removing trade barriers quickly enough.
Chính phủ đã không loại bỏ các rào cản thương mại đủ nhanh chóng.
Nghi vấn
Has the organization been identifying barriers to women's advancement in leadership roles?
Tổ chức có đang xác định các rào cản đối với sự thăng tiến của phụ nữ trong vai trò lãnh đạo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)