impediments
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impediments'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những thứ gây khó khăn cho việc thực hiện hoặc đạt được điều gì đó; trở ngại, vật cản.
Definition (English Meaning)
Things that make it difficult to do or achieve something.
Ví dụ Thực tế với 'Impediments'
-
"The high cost of housing is a major impediment to home ownership."
"Giá nhà ở cao là một trở ngại lớn đối với việc sở hữu nhà."
-
"Bureaucratic impediments can slow down progress."
"Những trở ngại hành chính có thể làm chậm tiến độ."
-
"Physical impediments made it difficult for him to climb the stairs."
"Những trở ngại về thể chất khiến anh ấy khó leo cầu thang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impediments'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impediment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impediments'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impediment' thường mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'obstacle' hoặc 'hindrance'. Nó nhấn mạnh vào những cản trở nghiêm trọng, có thể là vật lý, trừu tượng hoặc mang tính hệ thống. Ví dụ: 'A speech impediment' (một tật nói) là một cản trở vật lý, trong khi 'lack of funding' (thiếu kinh phí) là một cản trở mang tính hệ thống đối với một dự án.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Impediment to': chỉ ra cái gì là trở ngại cho việc gì. Ví dụ: 'Lack of education is a major impediment to social mobility.' (Thiếu giáo dục là một trở ngại lớn cho sự thay đổi xã hội.)
- Impediment in: Chỉ ra trở ngại nằm trong cái gì. Ví dụ: 'There are several impediments in the way of achieving our goals' (Có một vài trở ngại trong con đường đạt được mục tiêu của chúng ta).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impediments'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.