hindrances
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hindrances'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật cản, sự cản trở, hoặc điều gì đó gây chậm trễ hoặc ngăn chặn một việc gì đó tiến triển.
Definition (English Meaning)
A thing that provides resistance, delay, or obstruction to something or someone.
Ví dụ Thực tế với 'Hindrances'
-
"The heavy traffic was a major hindrance to our reaching the airport on time."
"Giao thông tắc nghẽn là một trở ngại lớn khiến chúng tôi không thể đến sân bay đúng giờ."
-
"Bureaucracy is often a hindrance to innovation."
"Quan liêu thường là một cản trở đối với sự đổi mới."
-
"Lack of funding proved to be a significant hindrance to the project's success."
"Thiếu vốn hóa ra là một trở ngại đáng kể cho sự thành công của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hindrances'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hindrance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hindrances'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hindrance' thường dùng để chỉ những yếu tố gây khó khăn hoặc cản trở sự tiến bộ, thành công, hoặc hành động của ai đó hoặc điều gì đó. Nó có thể là vật chất (như một chướng ngại vật) hoặc trừu tượng (như một quy định, một chính sách, hoặc một thái độ tiêu cực). Khác với 'obstacle', 'hindrance' thường mang ý nghĩa nhẹ hơn, chỉ sự trì hoãn hoặc gây khó khăn chứ không hẳn là ngăn chặn hoàn toàn. So với 'impediment', 'hindrance' mang tính tổng quát hơn, trong khi 'impediment' thường chỉ những yếu tố mang tính chất hạn chế khả năng hoặc quyền lợi cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Hindrance to’ dùng để chỉ sự cản trở đối với một mục tiêu hoặc hành động cụ thể. ‘Hindrance in’ dùng để chỉ sự cản trở trong một quá trình hoặc lĩnh vực nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hindrances'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.