calorie
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calorie'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị năng lượng nhiệt; cụ thể, lượng nhiệt cần thiết để tăng nhiệt độ của 1 gram nước lên 1 độ Celsius.
Definition (English Meaning)
A unit of heat energy; specifically, the amount of heat required to raise the temperature of 1 gram of water by 1 degree Celsius.
Ví dụ Thực tế với 'Calorie'
-
"This candy bar contains 250 calories."
"Thanh kẹo này chứa 250 calorie."
-
"You need to burn more calories than you consume to lose weight."
"Bạn cần đốt cháy nhiều calorie hơn lượng bạn tiêu thụ để giảm cân."
-
"The number of calories in a food depends on its fat, protein, and carbohydrate content."
"Số lượng calorie trong một loại thực phẩm phụ thuộc vào hàm lượng chất béo, protein và carbohydrate của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calorie'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calorie'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực dinh dưỡng, 'calorie' thường được hiểu là 'kilocalorie' (kcal), hay 'Calorie' (viết hoa chữ C), bằng 1000 calorie. Nó dùng để đo năng lượng cung cấp từ thực phẩm. Cần phân biệt calorie (cal) trong vật lý và Calorie (kcal) trong dinh dưỡng, mặc dù trong đời sống hàng ngày, chúng thường được dùng lẫn lộn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: đề cập đến số lượng calorie có trong một loại thực phẩm cụ thể (e.g., There are 100 calories in an apple). per: đề cập đến số lượng calorie trên một đơn vị khối lượng hoặc khẩu phần (e.g., 200 calories per serving). from: chỉ nguồn gốc của calories (e.g., These calories come from fat).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calorie'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.