rope
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rope'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đoạn dây thừng chắc chắn được tạo ra bằng cách xoắn các sợi gai dầu, sisal, nylon hoặc vật liệu tương tự lại với nhau.
Definition (English Meaning)
A length of strong cord made by twisting together strands of hemp, sisal, nylon, or similar material.
Ví dụ Thực tế với 'Rope'
-
"The sailors used a strong rope to secure the boat."
"Các thủy thủ đã dùng một sợi dây thừng chắc chắn để buộc chặt con thuyền."
-
"She skipped rope in the playground."
"Cô ấy nhảy dây ở sân chơi."
-
"The climbers used ropes to scale the mountain."
"Những người leo núi đã sử dụng dây thừng để leo lên núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rope'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rope
- Verb: rope
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rope'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Rope' thường được dùng để chỉ các loại dây thừng nói chung, có nhiều kích cỡ và chất liệu khác nhau tùy vào mục đích sử dụng. Nó khác với 'string' (dây) thường mỏng và yếu hơn, và 'cable' (dây cáp) thường làm bằng kim loại và rất chắc chắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Rope of’: Dùng để chỉ chất liệu của dây thừng (a rope of hemp). ‘Rope with’: Dùng để chỉ việc buộc hoặc ràng bằng dây thừng (tie something with a rope).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rope'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That they used a rope to pull the car out of the mud was helpful.
|
Việc họ dùng dây thừng để kéo chiếc xe ra khỏi bùn rất hữu ích. |
| Phủ định |
Whether he will rope the cattle isn't clear.
|
Việc anh ấy có dùng dây thừng để bắt gia súc hay không vẫn chưa rõ. |
| Nghi vấn |
Why they needed so much rope remains a mystery.
|
Tại sao họ cần nhiều dây thừng đến vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climbers were roped together for safety during the ascent.
|
Những người leo núi đã được buộc dây thừng lại với nhau để đảm bảo an toàn trong quá trình leo. |
| Phủ định |
The package was not roped securely, and it fell open.
|
Gói hàng không được buộc dây thừng chắc chắn, và nó đã bị bung ra. |
| Nghi vấn |
Will the boat be roped to the dock before the storm arrives?
|
Liệu chiếc thuyền có được buộc dây vào bến trước khi cơn bão đến không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to use a rope to climb the mountain.
|
Họ sẽ dùng một sợi dây để leo núi. |
| Phủ định |
She is not going to rope the calf because it's too young.
|
Cô ấy sẽ không dùng dây thừng để bắt con bê vì nó còn quá nhỏ. |
| Nghi vấn |
Are you going to tie the boat to the dock with that rope?
|
Bạn định buộc thuyền vào bến bằng sợi dây thừng đó à? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climbers roped themselves together before crossing the glacier.
|
Những người leo núi đã dùng dây buộc họ lại với nhau trước khi băng qua sông băng. |
| Phủ định |
He didn't use a rope to secure the boat to the dock.
|
Anh ấy đã không dùng dây thừng để buộc thuyền vào bến tàu. |
| Nghi vấn |
Did you see the thick rope they used to pull the car out of the mud?
|
Bạn có thấy sợi dây thừng dày mà họ dùng để kéo chiếc xe ra khỏi bùn không? |