(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ battlegrounds
C1

battlegrounds

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến trường vùng tranh chấp lĩnh vực cạnh tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Battlegrounds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những khu vực nơi các cuộc xung đột, cạnh tranh hoặc đấu tranh diễn ra.

Definition (English Meaning)

Areas where conflicts, competitions, or struggles take place.

Ví dụ Thực tế với 'Battlegrounds'

  • "The internet has become one of the main battlegrounds for political debate."

    "Internet đã trở thành một trong những chiến trường chính cho các cuộc tranh luận chính trị."

  • "Universities are often battlegrounds for ideological conflicts."

    "Các trường đại học thường là chiến trường cho các xung đột ý thức hệ."

  • "The stock market can be a tough battleground for investors."

    "Thị trường chứng khoán có thể là một chiến trường khó khăn cho các nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Battlegrounds'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: battlegrounds
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

arenas(đấu trường)
theaters(sân khấu (theo nghĩa bóng))
fields(lĩnh vực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

battlefield(chiến trường)
combat zone(vùng chiến sự)
front lines(tiền tuyến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chiến lược

Ghi chú Cách dùng 'Battlegrounds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ các địa điểm thực tế (như chiến trường) hoặc các lĩnh vực trừu tượng (như thị trường, chính trị) nơi có sự cạnh tranh gay gắt. So với 'battlefield' (chiến trường), 'battlegrounds' có thể mang tính trừu tượng và rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

On battlegrounds: diễn tả vị trí cụ thể của một sự kiện hoặc cuộc chiến. In battlegrounds: đề cập đến việc tham gia hoặc hiện diện trong một cuộc chiến tổng thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Battlegrounds'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)