battlegrounds
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Battlegrounds'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những khu vực nơi các cuộc xung đột, cạnh tranh hoặc đấu tranh diễn ra.
Definition (English Meaning)
Areas where conflicts, competitions, or struggles take place.
Ví dụ Thực tế với 'Battlegrounds'
-
"The internet has become one of the main battlegrounds for political debate."
"Internet đã trở thành một trong những chiến trường chính cho các cuộc tranh luận chính trị."
-
"Universities are often battlegrounds for ideological conflicts."
"Các trường đại học thường là chiến trường cho các xung đột ý thức hệ."
-
"The stock market can be a tough battleground for investors."
"Thị trường chứng khoán có thể là một chiến trường khó khăn cho các nhà đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Battlegrounds'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: battlegrounds
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Battlegrounds'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ các địa điểm thực tế (như chiến trường) hoặc các lĩnh vực trừu tượng (như thị trường, chính trị) nơi có sự cạnh tranh gay gắt. So với 'battlefield' (chiến trường), 'battlegrounds' có thể mang tính trừu tượng và rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
On battlegrounds: diễn tả vị trí cụ thể của một sự kiện hoặc cuộc chiến. In battlegrounds: đề cập đến việc tham gia hoặc hiện diện trong một cuộc chiến tổng thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Battlegrounds'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.