(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ combat zone
B2

combat zone

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực giao tranh vùng chiến sự vùng giao tranh ác liệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Combat zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực nơi giao tranh đang diễn ra, đặc biệt là trong một cuộc chiến.

Definition (English Meaning)

An area where fighting is taking place, especially during a war.

Ví dụ Thực tế với 'Combat zone'

  • "The soldiers were deployed to the combat zone."

    "Những người lính đã được triển khai đến khu vực giao tranh."

  • "It's extremely dangerous to be in a combat zone without proper training."

    "Cực kỳ nguy hiểm khi ở trong khu vực giao tranh mà không được huấn luyện đầy đủ."

  • "The journalist reported live from the combat zone."

    "Nhà báo đã tường thuật trực tiếp từ khu vực giao tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Combat zone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: combat zone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

safe zone(vùng an toàn)
peaceful area(khu vực hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Combat zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'combat zone' thường dùng để chỉ khu vực có cường độ giao tranh cao, nơi binh lính đối mặt với nguy hiểm trực tiếp và thường xuyên. Nó mang tính chất nghiêm trọng và liên quan đến bạo lực thực tế. So với 'war zone' (vùng chiến sự), 'combat zone' nhấn mạnh vào khu vực cụ thể có giao tranh đang diễn ra hơn là toàn bộ khu vực bị ảnh hưởng bởi chiến tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

'in a combat zone' chỉ vị trí bên trong khu vực giao tranh. 'near a combat zone' chỉ vị trí gần khu vực giao tranh nhưng không nhất thiết là bên trong nó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Combat zone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)