bayesian inference
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bayesian inference'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp suy luận thống kê trong đó định lý Bayes được sử dụng để cập nhật ước tính xác suất cho một giả thuyết khi có thêm bằng chứng.
Definition (English Meaning)
A method of statistical inference in which Bayes' theorem is used to update the probability estimate for a hypothesis as more evidence becomes available.
Ví dụ Thực tế với 'Bayesian inference'
-
"Bayesian inference allows us to incorporate prior knowledge into our analysis."
"Suy luận Bayesian cho phép chúng ta kết hợp kiến thức tiên nghiệm vào phân tích của mình."
-
"Bayesian inference is widely used in machine learning."
"Suy luận Bayesian được sử dụng rộng rãi trong học máy."
-
"We used Bayesian inference to estimate the parameters of the model."
"Chúng tôi đã sử dụng suy luận Bayesian để ước tính các tham số của mô hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bayesian inference'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inference
- Adjective: bayesian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bayesian inference'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bayesian inference là một cách tiếp cận để suy luận thống kê, dựa trên việc sử dụng định lý Bayes để cập nhật niềm tin về một giả thuyết dựa trên bằng chứng mới. Nó khác với suy luận tần suất (frequentist inference), tập trung vào tần suất xuất hiện của các sự kiện trong một số lượng lớn các thử nghiệm lặp đi lặp lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được sử dụng để chỉ phạm vi áp dụng của suy luận Bayesian (ví dụ: 'Bayesian inference in medical diagnosis'). 'for' được sử dụng để chỉ mục tiêu của suy luận (ví dụ: 'Bayesian inference for parameter estimation'). 'with' được sử dụng để chỉ các yếu tố được kết hợp trong quá trình suy luận (ví dụ: 'Bayesian inference with prior knowledge').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bayesian inference'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.